![]() Wesley 31 | |
![]() Joao Camacho 38 | |
![]() Metehan Altunbas (Thay: Dogukan Emeksiz) 46 | |
![]() Harun Alpsoy (Thay: Bonke Innocent) 66 | |
![]() Ahmet Sivri (Thay: Nikola Dovedan) 69 | |
![]() Flavio Paoletti (Thay: Daniel Johnson) 69 | |
![]() Metehan Mustafa Mollaoglu (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba) 73 | |
![]() Burhan Tuzun (Thay: Check Oumar Diakite) 73 | |
![]() Wesley 81 | |
![]() Talha Ulvan (Thay: Joao Camacho) 83 | |
![]() Omer Faruk Gumus (Thay: Goktan Gurpuz) 83 | |
![]() Baran Demiroglu (Thay: Wesley) 90 | |
![]() Baran Demiroglu 90+2' |
Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Adanaspor
số liệu thống kê

Fatih Karagumruk

Adanaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Adanaspor
Thay người | |||
69’ | Nikola Dovedan Ahmet Sivri | 46’ | Dogukan Emeksiz Metehan Altunbas |
69’ | Daniel Johnson Flavio Paoletti | 66’ | Bonke Innocent Harun Alpsoy |
83’ | Joao Camacho Talha Ulvan | 73’ | Check Oumar Diakite Burhan Tuzun |
83’ | Goktan Gurpuz Omer Faruk Gumus | 73’ | Abdoul Fessal Tapsoba Metehan Mustafa Mollaoglu |
90’ | Wesley Baran Demiroglu |
Cầu thủ dự bị | |||
Furkan Beklevic | Muhammed Emin Celik | ||
Berkay Dabanli | Korcan Celikay | ||
Ahmet Sivri | Metehan Altunbas | ||
Muhammed Mert | Harun Alpsoy | ||
Flavio Paoletti | Samuel Yepie Yepie | ||
Emir Tintis | Cem Guzelbay | ||
Talha Ulvan | Burhan Tuzun | ||
Omer Faruk Gumus | Alp Efe Kilinc | ||
Baran Demiroglu | Metehan Mustafa Mollaoglu | ||
Anil Cinar Yigit | Aksu Emir Can |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 4 | 12 | 24 | 52 | T B T T T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 7 | 47 | H T B T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | H B B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 5 | 45 | T H T H H |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -4 | 37 | B H B B T |
18 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | -5 | 37 | B H T B B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại