![]() Djordje Ivkovic 3 | |
![]() Goran Zakaric 29 | |
![]() Djordje Ivkovic 53 | |
![]() Ibrahim Olaosebikan 77 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FC Academy Pandev
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Vardar Skopje
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 8 | 2 | 22 | 56 | T B T H T |
2 | 26 | 15 | 7 | 4 | 27 | 52 | T T H T H | |
3 | 26 | 13 | 10 | 3 | 17 | 49 | H B T H T | |
4 | 26 | 11 | 11 | 4 | 15 | 44 | H T H B B | |
5 | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | B T T B H | |
6 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | 3 | 33 | T B B B H |
7 | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | B T B T B | |
8 | 26 | 7 | 7 | 12 | -9 | 28 | H T H H T | |
9 | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | H B T T B | |
10 | 26 | 4 | 10 | 12 | -12 | 22 | B T B T H | |
11 | 26 | 5 | 7 | 14 | -16 | 22 | T B B H T | |
12 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại