- Stan Maas (Thay: Sheddy Barglan)12
- Hicham Acheffay (Thay: Mikulas Bakala)61
- Danzell Gravenberch (Thay: Vieri Kotzebue)61
- Kevin Monzialo (Thay: Danny Verbeek)61
- Teun van Grunsven (Thay: Victor van den Bogert)72
- Thijs van Leeuwen90
- Arthur Zagre (Kiến tạo: Derensili Sanches Fernandes)34
- Noah Naujoks (Kiến tạo: Jacky Donkor)42
- Lance Duijvestijn (Thay: Cedric Hatenboer)61
- Jacky Donkor68
- Seydou Fini (Thay: Derensili Sanches Fernandes)75
- Mike van Duinen (Thay: Richie Omorowa)75
- Joshua Eijgenraam (Thay: Lennard Hartjes)81
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs Excelsior
số liệu thống kê
FC Den Bosch
Excelsior
42 Kiểm soát bóng 58
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 13
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs Excelsior
FC Den Bosch (4-3-3): Mees Bakker (1), Sheddy Barglan (47), Victor Van den Bogert (3), Stan Henderikx (5), Nick de Groot (14), Thijs Van Leeuwen (10), Mikulas Bakala (23), Mees Laros (33), Danny Verbeek (11), Vieiri Kotzebue (7), Byron Burgering (17)
Excelsior (4-2-3-1): Calvin Raatsie (1), Ilias Bronkhorst (2), Casper Widell (5), Django Warmerdam (4), Arthur Zagre (12), Cedric Hatenboer (23), Lennard Hartjes (20), Derensili Sanches Fernandes (30), Noah Naujoks (15), Jacky Donkor (21), Richie Omorowa (9)
FC Den Bosch
4-3-3
1
Mees Bakker
47
Sheddy Barglan
3
Victor Van den Bogert
5
Stan Henderikx
14
Nick de Groot
10
Thijs Van Leeuwen
23
Mikulas Bakala
33
Mees Laros
11
Danny Verbeek
7
Vieiri Kotzebue
17
Byron Burgering
9
Richie Omorowa
21
Jacky Donkor
15
Noah Naujoks
30
Derensili Sanches Fernandes
20
Lennard Hartjes
23
Cedric Hatenboer
12
Arthur Zagre
4
Django Warmerdam
5
Casper Widell
2
Ilias Bronkhorst
1
Calvin Raatsie
Excelsior
4-2-3-1
Thay người | |||
12’ | Sheddy Barglan Stan Maas | 61’ | Cedric Hatenboer Lance Duijvestijn |
61’ | Vieri Kotzebue Danzell Gravenberch | 75’ | Derensili Sanches Fernandes Seydou Fini |
61’ | Danny Verbeek Kevin Monzialo | 75’ | Richie Omorowa Mike Van Duinen |
61’ | Mikulas Bakala Hicham Acheffay | 81’ | Lennard Hartjes Joshua Eijgenraam |
72’ | Victor van den Bogert Teun Van Grunsven |
Cầu thủ dự bị | |||
Pepijn Van De Merbel | Lance Duijvestijn | ||
Danzell Gravenberch | Edwin Danquah | ||
David Jonathans | Tijmen Holla | ||
Yannick Keijser | Seydou Fini | ||
Torles Knoll | Rayvien Rosario | ||
Stan Maas | Seb Loeffen | ||
Kevin Monzialo | Joshua Eijgenraam | ||
Teun Van Grunsven | Mike Van Duinen | ||
Ilias Boumassaoudi | Siem De Moes | ||
Hicham Acheffay | Jerolldino Bergraaf | ||
Roel van Balsfoort | Serano Seymor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại