![]() (og) Bruno Lulaj 40 | |
![]() Baton Zabergja 61 | |
![]() Blaise Tsague 64 | |
![]() Peter Itodo 65 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây FC Dinamo City
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Thành tích gần đây AF Elbasani
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 16 | 10 | 6 | 20 | 58 | T H H H T | |
2 | 32 | 14 | 12 | 6 | 14 | 54 | B T H T B | |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 13 | 52 | T H B H H |
4 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 6 | 47 | B T H B T |
5 | 32 | 9 | 16 | 7 | 2 | 43 | H H H T T | |
6 | 32 | 7 | 13 | 12 | -16 | 34 | B H H T H | |
7 | 32 | 8 | 9 | 15 | -10 | 33 | H B T B T | |
8 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -5 | 33 | B H H B B |
9 | 32 | 8 | 9 | 15 | -19 | 33 | T B H H B | |
10 | ![]() | 32 | 5 | 17 | 10 | -5 | 32 | T H H H B |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại