![]() Gibson Yah 5 | |
![]() Kelian Wa Saka 7 | |
![]() Neal Viereck 46 | |
![]() Noa Dundas (Thay: Gibson Yah) 46 | |
![]() Mees Akkerman (Thay: Oualid Agougil) 65 | |
![]() Tijn den Boggende (Thay: Georgios Charalampoglou) 65 | |
![]() Chardi Landu (Thay: Yannick Eduardo) 67 | |
![]() Djenahro Nunumete (Thay: Alaa Bakir) 67 | |
![]() Michael Martin 77 | |
![]() Achraf Boumenjal (Thay: Emil Rohd) 80 | |
![]() Sil van der Wegen 81 | |
![]() Massien Ghaddari 86 | |
![]() Kelian Wa Saka (Kiến tạo: Torben Rhein) 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Emmen vs Jong FC Utrecht
số liệu thống kê

FC Emmen

Jong FC Utrecht
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Emmen vs Jong FC Utrecht
FC Emmen (4-2-3-1): Jan Hoekstra (1), Faris Hammouti (23), Pascal Mulder (6), Mike Te Wierik (4), Dennis Silvanus Vos (3), Michael Martin (22), Torben Rhein (7), Kelian Nsona (24), Alaa Bakir (8), Jalen Hawkins (10), Yannick Eduardo (46)
Jong FC Utrecht (4-2-3-1): Tom de Graaff (1), Massien Ghaddari (2), Wessel Kooy (3), Neal Viereck (14), Jesper Van Riel (5), Oualid Agougil (6), Gibson Osahumen Yah (8), Emil Schlichting (7), Sil van der Wegen (10), Lynden Edhart (11), Georgios Charalampoglou (9)

FC Emmen
4-2-3-1
1
Jan Hoekstra
23
Faris Hammouti
6
Pascal Mulder
4
Mike Te Wierik
3
Dennis Silvanus Vos
22
Michael Martin
7
Torben Rhein
24
Kelian Nsona
8
Alaa Bakir
10
Jalen Hawkins
46
Yannick Eduardo
9
Georgios Charalampoglou
11
Lynden Edhart
10
Sil van der Wegen
7
Emil Schlichting
8
Gibson Osahumen Yah
6
Oualid Agougil
5
Jesper Van Riel
14
Neal Viereck
3
Wessel Kooy
2
Massien Ghaddari
1
Tom de Graaff

Jong FC Utrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Alaa Bakir Djenahro Nunumete | 46’ | Gibson Yah Noa Dundas |
67’ | Yannick Eduardo Chardi Landu | 65’ | Georgios Charalampoglou Tijn den Boggende |
65’ | Oualid Agougil Mees Akkerman | ||
80’ | Emil Rohd Achraf Boumenjal |
Cầu thủ dự bị | |||
Aaron Wanki | Andreas Dithmer | ||
Robin Jalving | Achraf Boumenjal | ||
Djenahro Nunumete | Nazjir Held | ||
Tim Geypens | Per Kloosterboer | ||
Robin Schouten | Michel Driezen | ||
Gijs Bolk | Noa Dundas | ||
Jorginho Soares | Tijn den Boggende | ||
Stan van Manen | Mees Akkerman | ||
Jorn Hekkert | Sofiane Dris | ||
Chardi Landu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 31 | 17 | 7 | 7 | 16 | 58 | T T T B T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 21 | 56 | T H B T T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 14 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 14 | 47 | B T T B T |
8 | ![]() | 31 | 14 | 5 | 12 | 7 | 47 | T B B T T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 1 | 45 | H H T T B |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | 0 | 43 | B B T B H |
12 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | 1 | 39 | B B T T T |
13 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -4 | 39 | B B T H B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -6 | 33 | T B B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -26 | 29 | H B B T B |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -20 | 23 | B B B H H |
19 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -39 | 18 | B H B B B |
20 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -22 | 8 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại