![]() Vinicius Vianna 25 | |
![]() Davit Mujiri 65 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gagra
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Samgurali Tskhaltubo
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T T H H |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | H B T T T |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H H T B |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T T H B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | B T T H B |
7 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B H B B T |
8 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | H B T B B |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B H B B T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại