![]() Mika 2 | |
![]() Antti Makijaervi 54 | |
![]() Joni Maekelae 90 | |
![]() Joni Maekelae 90+5' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Phần Lan
Thành tích gần đây FC KTP
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây PK-35 Helsinki
Giao hữu
Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 5 | 2 | 40 | 50 | T H B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 5 | 3 | 13 | 47 | T B T H T |
3 | 22 | 13 | 4 | 5 | 15 | 43 | T T T T T | |
4 | 22 | 10 | 7 | 5 | 12 | 37 | B H B H T | |
5 | 22 | 9 | 4 | 9 | 0 | 31 | T H T H T | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | 2 | 30 | B T B T T |
7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -2 | 29 | T H T H B | |
8 | 22 | 7 | 7 | 8 | -7 | 28 | B H T B B | |
9 | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | T H T B B | |
10 | 22 | 7 | 3 | 12 | -12 | 24 | B B B T B | |
11 | 22 | 2 | 6 | 14 | -30 | 12 | B H B B B | |
12 | 22 | 2 | 3 | 17 | -31 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại