![]() Aleksander Iljin 8 | |
![]() Markus Leivategija 31 | |
![]() Ahmed Adebayo 38 | |
![]() Olawale Tanimowo 45 | |
![]() Herman Pedmanson (Thay: Ezekiel Olawale Abiola Tanimowo) 46 | |
![]() Sander Sinilaid (Thay: Andrei Smirnov) 60 | |
![]() Tristan Koskor 61 | |
![]() Chilem Williams Ignatius (Thay: Giacomo Uggeri) 62 | |
![]() David Epton 64 | |
![]() Gleb Pevtsov (Thay: Jevgeni Demidov) 69 | |
![]() Artjom Jermatsenko (Thay: Pavel Domov) 80 | |
![]() Reio Laabus (Thay: Tristan Koskor) 86 | |
![]() (Pen) Ahmed Adebayo 90+9' |
Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs Tammeka
số liệu thống kê

FC Kuressaare

Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FC Kuressaare
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 23 | 35 | T T T T B |
2 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 22 | 35 | T B H T T |
3 | ![]() | 16 | 11 | 1 | 4 | 17 | 34 | T T B T T |
4 | ![]() | 16 | 10 | 1 | 5 | 12 | 31 | T T T T B |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 12 | 29 | B H T B T |
6 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | B T H T T |
7 | ![]() | 17 | 5 | 1 | 11 | -15 | 16 | B T B T T |
8 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B H B B B |
9 | ![]() | 17 | 4 | 1 | 12 | -17 | 13 | B B B B B |
10 | ![]() | 16 | 2 | 1 | 13 | -39 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại