Thứ Tư, 18/06/2025

Trực tiếp kết quả FC Kuressaare vs Tammeka hôm nay 17-06-2025

Giải VĐQG Estonia - Th 3, 17/6

Kết thúc

FC Kuressaare

FC Kuressaare

2 : 3

Tammeka

Tammeka

Hiệp một: 2-2
T3, 22:00 17/06/2025
Vòng 17 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleksander Iljin
8
Markus Leivategija
31
Ahmed Adebayo
38
Olawale Tanimowo
45
Herman Pedmanson (Thay: Ezekiel Olawale Abiola Tanimowo)
46
Sander Sinilaid (Thay: Andrei Smirnov)
60
Tristan Koskor
61
Chilem Williams Ignatius (Thay: Giacomo Uggeri)
62
David Epton
64
Gleb Pevtsov (Thay: Jevgeni Demidov)
69
Artjom Jermatsenko (Thay: Pavel Domov)
80
Reio Laabus (Thay: Tristan Koskor)
86
(Pen) Ahmed Adebayo
90+9'

Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs Tammeka

số liệu thống kê
FC Kuressaare
FC Kuressaare
Tammeka
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
20/03 - 2021
08/05 - 2021
Cúp quốc gia Estonia
19/08 - 2021
VĐQG Estonia
22/08 - 2021
30/10 - 2021
09/04 - 2022
29/05 - 2022
31/08 - 2022
01/10 - 2022
27/05 - 2023
31/07 - 2023
02/09 - 2023
01/11 - 2023
13/04 - 2024
11/05 - 2024
12/07 - 2024
22/10 - 2024
22/04 - 2025
17/06 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
17/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
17/06 - 2025
13/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1611232335T T T T B
2FCI LevadiaFCI Levadia1611232235T B H T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1611141734T T B T T
4Narva TransNarva Trans1610151231T T T T B
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond169251229B H T B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus16637021B T H T T
7TammekaTammeka175111-1516B T B T T
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool164210-1514B H B B B
9FC KuressaareFC Kuressaare174112-1713B B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev162113-397B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X