Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jovan Zivkovic (Kiến tạo: Yasin Mankan) 17 | |
![]() Dominic Vincze 36 | |
![]() Ousmane Thiero (Thay: Erik Stehrer) 46 | |
![]() Eaden Roka (Thay: Erik Stehrer) 46 | |
![]() Phillip Verhounig (Kiến tạo: Tim Trummer) 54 | |
![]() Yasin Mankan 56 | |
![]() Ismail Seydi (Thay: Yasin Mankan) 60 | |
![]() Daniel Nunoo (Thay: Jovan Zivkovic) 60 | |
![]() Gaoussou Diakite (Thay: Enrique Aguilar) 60 | |
![]() Juergen Kerber 61 | |
![]() Daniel Nunoo 62 | |
![]() Eaden Roka 67 | |
![]() Raphael Hofer 71 | |
![]() Amin Groeller 76 | |
![]() Oghenetejiri Adejenughure (Thay: Luka Reischl) 78 | |
![]() Marc Striednig (Thay: Tim Paumgartner) 82 | |
![]() Jakob Brunnhofer 84 | |
![]() Daris Djezic (Thay: Furkan Dursun) 90 | |
![]() Kenan Muharemovic (Thay: Mucahit Ibrahimoglu) 90 |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs SK Rapid Wien II


Diễn biến FC Liefering vs SK Rapid Wien II
Mucahit Ibrahimoglu rời sân và được thay thế bởi Kenan Muharemovic.
Furkan Dursun rời sân và được thay thế bởi Daris Djezic.

Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.
Tim Paumgartner rời sân và được thay thế bởi Marc Striednig.
Luka Reischl rời sân và được thay thế bởi Oghenetejiri Adejenughure.

Thẻ vàng cho Amin Groeller.

Thẻ vàng cho Raphael Hofer.

Thẻ vàng cho Eaden Roka.

Thẻ vàng cho Daniel Nunoo.

Thẻ vàng cho Juergen Kerber.
Enrique Aguilar rời sân và được thay thế bởi Gaoussou Diakite.
Yasin Mankan rời sân và được thay thế bởi Ismail Seydi.
Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Daniel Nunoo.

Thẻ vàng cho Yasin Mankan.
Tim Trummer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Phillip Verhounig đã ghi bàn!
Erik Stehrer rời sân và được thay thế bởi Eaden Roka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dominic Vincze.
Đội hình xuất phát FC Liefering vs SK Rapid Wien II
FC Liefering (4-3-1-2): Salko Hamzic (30), Tim Trummer (37), Jannik Schuster (4), John Mellberg (5), Raphael Hofer (44), Tolgahan Sahin (11), Tim Paumgartner (8), Zeteny Jano (10), Enrique Marlon Aguilar (43), Phillip Verhounig (9), Luka Reischl (16)
SK Rapid Wien II (3-4-2-1): Laurenz Orgler (49), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Amin-Elias Groller (42), Jakob Brunnhofer (25), Dominic Vincze (3), Erik Stehrer (33), Mucahit Ibrahimoglu (14), Mouhamed Gueye (32), Furkan Dursun (22), Jovan Zivkovic (7), Yasin Mankan (21)


Thay người | |||
60’ | Enrique Aguilar Gaoussou Diakite | 46’ | Erik Stehrer Eaden Roka |
78’ | Luka Reischl Oghenetejiri Adejenughure | 60’ | Yasin Mankan Ismail Seydi |
82’ | Tim Paumgartner Marc Striednig | 60’ | Jovan Zivkovic Daniel Nunoo |
90’ | Furkan Dursun Daris Djezic | ||
90’ | Mucahit Ibrahimoglu Kenan Muharemovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Oghenetejiri Adejenughure | Daris Djezic | ||
Marc Striednig | Ismail Seydi | ||
Kristjan Bendra | Daniel Nunoo | ||
Jakob Brandtner | Ousmane Thiero | ||
Gaoussou Diakite | Kenan Muharemovic | ||
Valentin Zabransky | Eaden Roka | ||
Benjamin Ozegovic | Christoph Haas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Liefering
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 32 | 58 | T T H B T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 15 | 3 | 9 | 3 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 27 | 10 | 8 | 9 | 5 | 38 | H B T T B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
11 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H B T B B |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -6 | 28 | T H H B T |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -36 | 15 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại