Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adam Buksa (VAR check) 3 | |
![]() Adam Buksa 17 | |
![]() Franculino (Kiến tạo: Victor Bak) 20 | |
![]() Franculino (Kiến tạo: Valdemar Byskov) 33 | |
![]() Franculino 42 | |
![]() Valdemar Byskov (Kiến tạo: Mikel Gogorza) 44 | |
![]() Justin Janssen (Thay: Gustav Wikheim) 46 | |
![]() Tobias Salquist (Thay: Caleb Yirenkyi) 46 | |
![]() Levy Nene (Thay: Zidan Sertdemir) 63 | |
![]() Paulinho (Thay: Franculino) 66 | |
![]() Edward Chilufya (Thay: Victor Bak) 66 | |
![]() Denil Castillo (Thay: Mikel Gogorza) 66 | |
![]() Adam Gabriel (Thay: Han-Beom Lee) 73 | |
![]() Adam Buksa (Kiến tạo: Oliver Soerensen) 76 | |
![]() Noah Markmann (Thay: Kian Hansen) 77 | |
![]() Dani Silva (Thay: Valdemar Byskov) 78 | |
![]() Stephen Acquah (Thay: Peter Ankersen) 90 |
Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs FC Nordsjaelland


Diễn biến FC Midtjylland vs FC Nordsjaelland
Phát bóng lên cho FC Nordsjaelland.
FC Midtjylland đang kiểm soát bóng.
Levy Nene thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
FC Nordsjaelland thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Midtjylland đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: FC Midtjylland: 52%, FC Nordsjaelland: 48%.
Jonas Loessl bắt bóng an toàn khi anh ra ngoài và bắt gọn bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Sindre Walle Egeli từ FC Nordsjaelland thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Sindre Walle Egeli sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Jonas Loessl đã kiểm soát được.
Mads Bech giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Peter Ankersen rời sân để được thay thế bởi Stephen Acquah trong một sự thay đổi chiến thuật.
Paulinho bị phạt vì đẩy Levy Nene.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tobias Salquist thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
FC Midtjylland bắt đầu một pha phản công.
Kevin Mbabu thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
FC Nordsjaelland đang kiểm soát bóng.
FC Nordsjaelland thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mads Bech giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs FC Nordsjaelland
FC Midtjylland (4-3-3): Jonas Lössl (1), Kevin Mbabu (43), Han-Beom Lee (3), Mads Bech (22), Victor Bak (55), Pedro Bravo (19), Valdemar Byskov (20), Oliver Sorensen (24), Mikel Gogorza (41), Adam Buksa (18), Franculino (7)
FC Nordsjaelland (4-3-3): Andreas Hansen (13), Peter Ankersen (2), Kian Hansen (4), Lucas Hogsberg (24), Juho Lahteenmaki (25), Caleb Yirenkyi (36), Mark Brink (6), Zidan Sertdemir (21), Benjamin Nygren (10), Sindre Walle Egeli (7), Gustav Wikheim (11)


Thay người | |||
66’ | Victor Bak Edward Chilufya | 46’ | Gustav Wikheim Justin Janssen |
66’ | Mikel Gogorza Denil Castillo | 46’ | Caleb Yirenkyi Tobias Salquist |
66’ | Franculino Paulinho | 63’ | Zidan Sertdemir Levy Nene |
73’ | Han-Beom Lee Adam Gabriel | 77’ | Kian Hansen Noah Markmann |
78’ | Valdemar Byskov Dani S | 90’ | Peter Ankersen Stephen Acquah |
Cầu thủ dự bị | |||
Darío Osorio | William Lykke | ||
Joel Andersson | Levy Nene | ||
Dani S | Justin Janssen | ||
Elías Rafn Ólafsson | Araphat Mohammed | ||
Adam Gabriel | Peter Villum Berthelsen | ||
Edward Chilufya | Stephen Acquah | ||
Denil Castillo | Tobias Salquist | ||
Paulinho | Noah Markmann | ||
Sofus Johannesen | Hjalte Rasmussen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Midtjylland
Thành tích gần đây FC Nordsjaelland
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 16 | 42 | B T B T T |
2 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 5 | 39 | T T T H H |
3 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -21 | 29 | T B T T T |
4 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -27 | 23 | B H H B B |
5 | ![]() | 27 | 3 | 11 | 13 | -15 | 20 | B B H B H |
6 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -30 | 18 | T H B H B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 9 | 42 | T B T B H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại