Thứ Hai, 07/07/2025

Trực tiếp kết quả FC Ryukyu vs Oita Trinita hôm nay 23-10-2022

Giải J League 2 - CN, 23/10

Kết thúc

FC Ryukyu

FC Ryukyu

1 : 0

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 23/10/2022
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koki Kiyotake (Kiến tạo: Kelvin)
11
Takuya Hitomi
40
Takuya Hitomi (Thay: Kazuto Takezawa)
41
Hokuto Shimoda
42
Ryunosuke Noda
50
Yong-Jik Ri
58
Kazuki Fujimoto (Thay: Rei Matsumoto)
59
Mu Kanazaki (Thay: Tsukasa Umesaki)
59
Sadam Sulley (Thay: Ryunosuke Noda)
66
Ryohei Okazaki (Thay: Yong-Jik Ri)
66
Hiroto Goya (Thay: Samuel)
70
Arata Watanabe (Thay: Naoki Nomura)
70
Yu Tomidokoro (Thay: Kelvin)
76
Keita Tanaka (Thay: Koki Kiyotake)
76
Eduardo Neto (Thay: Masaki Yumiba)
80
Kohei Kato
81

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Oita Trinita

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Oita Trinita
Oita Trinita
35 Kiểm soát bóng 65
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Oita Trinita

FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Yong-Jik Ri (9), So Nakagawa (27), Yuki Omoto (15), Kazuto Takezawa (25), Kohei Kato (37), Ren Ikeda (8), Koki Kiyotake (13), Kelvin (34), Ryunosuke Noda (18)

Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Yoshida (44), Katsunori Ueebisu (19), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Kenta Inoue (17), Rei Matsumoto (7), Masaki Yumiba (43), Hokuto Shimoda (11), Naoki Nomura (10), Tsukasa Umesaki (27), Samuel (22)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
1
Danny Carvajal
22
Makito Uehara
9
Yong-Jik Ri
27
So Nakagawa
15
Yuki Omoto
25
Kazuto Takezawa
37
Kohei Kato
8
Ren Ikeda
13
Koki Kiyotake
34
Kelvin
18
Ryunosuke Noda
22
Samuel
27
Tsukasa Umesaki
10
Naoki Nomura
11
Hokuto Shimoda
43
Masaki Yumiba
7
Rei Matsumoto
17
Kenta Inoue
3
Yuto Misao
31
Matheus Pereira
19
Katsunori Ueebisu
44
Shun Yoshida
Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
Thay người
41’
Kazuto Takezawa
Takuya Hitomi
59’
Rei Matsumoto
Kazuki Fujimoto
66’
Yong-Jik Ri
Ryohei Okazaki
59’
Tsukasa Umesaki
Mu Kanazaki
66’
Ryunosuke Noda
Sadam Sulley
70’
Samuel
Hiroto Goya
76’
Koki Kiyotake
Keita Tanaka
70’
Naoki Nomura
Arata Watanabe
76’
Kelvin
Yu Tomidokoro
80’
Masaki Yumiba
Eduardo Neto
Cầu thủ dự bị
Keita Tanaka
Hiroto Goya
Ryohei Okazaki
Shun Takagi
Junto Taguchi
Yuta Koide
Keigo Numata
Eduardo Neto
Yu Tomidokoro
Kazuki Fujimoto
Takuya Hitomi
Arata Watanabe
Sadam Sulley
Mu Kanazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/03 - 2022
23/10 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X