![]() Justin Malou 22 | |
![]() Eric Bird 30 | |
![]() Mark Segbers 34 | |
![]() Benjamin Mines (Thay: Michael Salazar) 46 | |
![]() Ryan Telfer (Thay: Christian Sorto) 58 | |
![]() Florian Valot (Thay: Joaquin Rivas) 58 | |
![]() Marcus Epps 63 | |
![]() Blaine Ferri (Thay: Eric Bird) 67 | |
![]() Marcus Epps (Kiến tạo: Phillip Goodrum) 71 | |
![]() Phillip Goodrum 73 | |
![]() Adam Armour 76 | |
![]() Dennis Dowouna (Thay: Gabriel Cabral) 80 | |
![]() Collin Fernandez (Thay: Marcus Epps) 80 | |
![]() Lorenzo Di Mercurio (Thay: Kyle Murphy) 85 | |
![]() Paco Craig 90+3' | |
![]() Blaine Ferri 90+4' | |
![]() Michael Nelson 90+8' |
Thống kê trận đấu FC Tulsa vs Miami FC
số liệu thống kê

FC Tulsa

Miami FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Tulsa vs Miami FC
FC Tulsa (3-4-3): Michael Nelson (24), Justin Malou (3), Rashid Tetteh (12), Roger Bonet Badia (4), Eric Bird (48), Tommy McCabe (5), Adam Armour (30), Milo Yousef (20), Marcus Epps (7), Phillip Goodrum (10), Moses Dyer (77)
Miami FC (4-4-2): Adrian Zendejas (13), Curtis Thorn (23), Paco Craig (4), Moises Hernandez (6), Aedan Stanley (3), Michael Salazar (17), Gabriel Cabral (8), Mark Segbers (2), Christian Sorto (99), Joaquin Rivas (11), Kyle Murphy (9)

FC Tulsa
3-4-3
24
Michael Nelson
3
Justin Malou
12
Rashid Tetteh
4
Roger Bonet Badia
48
Eric Bird
5
Tommy McCabe
30
Adam Armour
20
Milo Yousef
7
Marcus Epps
10
Phillip Goodrum
77
Moses Dyer
9
Kyle Murphy
11
Joaquin Rivas
99
Christian Sorto
2
Mark Segbers
8
Gabriel Cabral
17
Michael Salazar
3
Aedan Stanley
6
Moises Hernandez
4
Paco Craig
23
Curtis Thorn
13
Adrian Zendejas

Miami FC
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Eric Bird Blaine Ferri | 46’ | Michael Salazar Ben Mines |
80’ | Marcus Epps Collin Fernandez | 58’ | Christian Sorto Ryan Telfer |
58’ | Joaquin Rivas Florian Valot | ||
80’ | Gabriel Cabral Dennis Dowouna | ||
85’ | Kyle Murphy Lorenzo Di Mercurio |
Cầu thủ dự bị | |||
Siad Haji | Jake McGuire | ||
Austin Wormell | Benjamin Ofeimu | ||
Nathan Worth | Ben Mines | ||
Collin Fernandez | Lorenzo Di Mercurio | ||
Christopher Pearson | Ryan Telfer | ||
Angel Bernal | Florian Valot | ||
Blaine Ferri | Dennis Dowouna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây FC Tulsa
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Miami FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
13 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
21 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
22 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại