![]() Matteo Di Giusto 38 | |
![]() Tunahan Cicek 71 | |
![]() Fuad Rahimi 76 | |
![]() Simone Rapp 81 | |
![]() Ivan Harambasic 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Vaduz
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Kriens
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 19 | 57 | H H H H H |
3 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 14 | 51 | T T H B B |
4 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 1 | 47 | T T B H T |
5 | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | B T H B H | |
6 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 6 | 43 | T H T H B |
7 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -6 | 38 | T B H H B |
8 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -19 | 31 | H B T T H |
9 | ![]() | 32 | 8 | 5 | 19 | -25 | 29 | B B B B T |
10 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -23 | 25 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại