- Brandley Kuwas (Kiến tạo: Robert Muehren)7
- Xavier Mbuyamba (Kiến tạo: Yannick Leliendal)59
- Aurelio Oehlers (Thay: Jamie Jacobs)76
- Elvis Manu (Thay: Robert Muehren)81
- Elvis Manu (Kiến tạo: Brandley Kuwas)84
- Nordin Bakala (Thay: Henk Veerman)89
- Byron Burgering (Kiến tạo: Vieri Kotzebue)5
- Nick de Groot (Kiến tạo: Rik Mulders)35
- Hicham Acheffay (Thay: Danzell Gravenberch)64
- Sheddy Barglan (Thay: Vieri Kotzebue)73
- Danny Verbeek (Thay: Thijs van Leeuwen)73
- Rein van Hedel (Thay: Mikulas Bakala)88
- Ilias Boumassaoudi (Thay: Rik Mulders)88
Thống kê trận đấu FC Volendam vs FC Den Bosch
số liệu thống kê
FC Volendam
FC Den Bosch
64 Kiểm soát bóng 36
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Volendam vs FC Den Bosch
FC Volendam (4-4-2): Kayne Van Oevelen (20), Deron Payne (12), Xavier Mbuyamba (4), Mawouna Kodjo Amevor (3), Yannick Leliendal (32), Bilal Ould-Chikh (7), Alex Plat (6), Jamie Jacobs (8), Brandley Kuwas (10), Henk Veerman (9), Robert Muhren (21)
FC Den Bosch (4-3-3): Mees Bakker (1), Rik Mulders (18), Victor Van den Bogert (3), Stan Henderikx (5), Nick de Groot (14), Thijs Van Leeuwen (10), Mikulas Bakala (23), Mees Laros (33), Byron Burgering (17), Vieiri Kotzebue (7), Danzell Gravenberch (22)
FC Volendam
4-4-2
20
Kayne Van Oevelen
12
Deron Payne
4
Xavier Mbuyamba
3
Mawouna Kodjo Amevor
32
Yannick Leliendal
7
Bilal Ould-Chikh
6
Alex Plat
8
Jamie Jacobs
10
Brandley Kuwas
9
Henk Veerman
21
Robert Muhren
22
Danzell Gravenberch
7
Vieiri Kotzebue
17
Byron Burgering
33
Mees Laros
23
Mikulas Bakala
10
Thijs Van Leeuwen
14
Nick de Groot
5
Stan Henderikx
3
Victor Van den Bogert
18
Rik Mulders
1
Mees Bakker
FC Den Bosch
4-3-3
Thay người | |||
76’ | Jamie Jacobs Aurelio Oehlers | 64’ | Danzell Gravenberch Hicham Acheffay |
81’ | Robert Muehren Elvis Manu | 73’ | Vieri Kotzebue Sheddy Barglan |
89’ | Henk Veerman Nordin Bukala | 73’ | Thijs van Leeuwen Danny Verbeek |
88’ | Rik Mulders Ilias Boumassaoudi | ||
88’ | Mikulas Bakala Rein van Hedel |
Cầu thủ dự bị | |||
Khadim Ngom | Silver Elum | ||
Barry Lauwers | Sheddy Barglan | ||
Aurelio Oehlers | Ilias Boumassaoudi | ||
Daan Steur | Yannick Keijser | ||
Anass Bouziane | T-Shawn Illidge | ||
Nordin Bukala | Stan Maas | ||
Myron Mau-Asam | Hicham Acheffay | ||
Luca Blondeau | David Jonathans | ||
Quincy Hoeve | Danny Verbeek | ||
Elvis Manu | Rein van Hedel | ||
Tjemme Bijlsma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
9 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
10 | ADO Den Haag | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | H B T B T |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | TOP Oss | 20 | 5 | 8 | 7 | -16 | 23 | B H H H T |
15 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại