- (Pen) Robert Muehren10
- Milan de Haan21
- Alex Plat (Kiến tạo: Henk Veerman)31
- Aurelio Oehlers (Kiến tạo: Yannick Leliendal)37
- Aurelio Oehlers (Kiến tạo: Alex Plat)52
- Mika van der Horst (Thay: Aurelio Oehlers)60
- Quincy Hoeve (Thay: Robert Muehren)80
- Imran Nazih (Thay: Bilal Ould-Chikh)89
- Luca Blondeau (Thay: Gladwin Curiel)90
- Caner Demircioglu (Thay: Henk Veerman)90
- Mart Remans (Thay: Joshua Zimmerman)46
- Tom van der Werff (Thay: Arthur Allemeersch)46
- Julian Kuijpers (Thay: Jonathan Mulder)46
- Tijmen Wildeboer (Thay: Abel William Stensrud)62
- Leonel Miguel (Thay: Giovanni Korte)75
Thống kê trận đấu FC Volendam vs TOP Oss
số liệu thống kê
FC Volendam
TOP Oss
62 Kiểm soát bóng 38
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Volendam vs TOP Oss
FC Volendam (4-4-2): Barry Lauwers (22), Gladwin Curiel (23), Xavier Mbuyamba (4), Mawouna Kodjo Amevor (3), Yannick Leliendal (32), Bilal Ould-Chikh (7), Milan de Haan (36), Alex Plat (6), Aurelio Oehlers (11), Henk Veerman (9), Robert Muhren (21)
TOP Oss (4-3-3): Mike Havekotte (1), Giovanni Troupee (20), Calvin Mac-Intosch (3), Xander Lambrix (4), Jonathan Mulder (27), Karim Loukili (7), Mitchell Van Rooijen (6), Arthur Allemeersch (39), Joshua Anthony Zimmerman (75), Abel William Stensrud (9), Giovanni Korte (10)
FC Volendam
4-4-2
22
Barry Lauwers
23
Gladwin Curiel
4
Xavier Mbuyamba
3
Mawouna Kodjo Amevor
32
Yannick Leliendal
7
Bilal Ould-Chikh
36
Milan de Haan
6
Alex Plat
11 2
Aurelio Oehlers
9
Henk Veerman
21
Robert Muhren
10
Giovanni Korte
9
Abel William Stensrud
75
Joshua Anthony Zimmerman
39
Arthur Allemeersch
6
Mitchell Van Rooijen
7
Karim Loukili
27
Jonathan Mulder
4
Xander Lambrix
3
Calvin Mac-Intosch
20
Giovanni Troupee
1
Mike Havekotte
TOP Oss
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Aurelio Oehlers Mika van der Horst | 46’ | Joshua Zimmerman Mart Remans |
80’ | Robert Muehren Quincy Hoeve | 46’ | Arthur Allemeersch Tom van der Werff |
89’ | Bilal Ould-Chikh Imran Nazih | 46’ | Jonathan Mulder Julian Kuijpers |
90’ | Gladwin Curiel Luca Blondeau | 62’ | Abel William Stensrud Tijmen Wildeboer |
90’ | Henk Veerman Caner Demircioglu | 75’ | Giovanni Korte Leonel Miguel |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Blondeau | Benjamin Krijestarac | ||
Khadim Ngom | Max Van Herk | ||
Kayne Van Oevelen | Leonel Miguel | ||
Daan Steur | Jules Van Bost | ||
Quincy Hoeve | Marcelencio Esajas | ||
Koen Blommestijn | Mart Remans | ||
Imran Nazih | Tom van der Werff | ||
Mika van der Horst | Tijmen Wildeboer | ||
Nash Bijnoe | Thomas Cox | ||
Caner Demircioglu | Julian Kuijpers | ||
Tymen Niekel | |||
Sven Zitman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại