![]() (og) Hugo Palutaja 21 | |
![]() Victory Iboro 24 | |
![]() Robert Kirss 85 | |
![]() Ernest Agyiri 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FCI Levadia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 2 | 3 | 24 | 38 | T T T B T |
2 | ![]() | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 38 | B H T T T |
3 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 18 | 37 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 10 | 2 | 5 | 13 | 32 | H T B T T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 11 | 31 | T T T B B |
6 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 | T H T T B |
7 | ![]() | 17 | 5 | 1 | 11 | -15 | 16 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 4 | 2 | 11 | -16 | 14 | H B B B B |
9 | ![]() | 17 | 4 | 1 | 12 | -17 | 13 | B B B B B |
10 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -43 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại