Chủ Nhật, 15/06/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Tammeka hôm nay 02-04-2022

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 02/4

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

4 : 0

Tammeka

Tammeka

Hiệp một: 2-0
T7, 23:30 02/04/2022
Vòng 5 - VĐQG Estonia
Albert le Coq Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Artem Schedryi
9
Zakaria Beglarisvili
12
Kevin Matas (Thay: Artur Uljanov)
46
Frank Liivak (Thay: Artem Shchedry)
58
Reio Laabus (Thay: Henri Valja)
63
Patrick Genro Veelma (Thay: Kevin Matas)
63
Karl Rudolf Oigus (Thay: Artur Pikk)
65
Oleksiy Khoblenko (Thay: Robert Kirss)
65
Martin Jogi (Thay: Carl Robert Magimets)
67
Brent Lepistu (Thay: Mihkel Ainsalu)
73
Mark Oliver Roosnupp (Thay: Zakaria Beglarishvili)
73
Dominic Laaneots
73
Marko Putincanin
77
Ats Toomsalu (Thay: Tanel Lang)
79
Frank Liivak
82

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Tammeka

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Tammeka
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
14/08 - 2021
02/04 - 2022
27/04 - 2022
15/07 - 2022
15/10 - 2022
Giao hữu
28/01 - 2023
VĐQG Estonia
15/03 - 2023
21/05 - 2023
23/07 - 2023
21/10 - 2023
Cúp quốc gia Estonia
25/11 - 2023
VĐQG Estonia
28/04 - 2024
16/06 - 2024
16/08 - 2024
19/10 - 2024
08/03 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
14/06 - 2025
31/05 - 2025
28/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
13/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1511222435T T T T T
2FCI LevadiaFCI Levadia1611232235T B H T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1510141531T T T B T
4Narva TransNarva Trans1510141431T T T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond158251126H B H T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus16637021B T H T T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool164210-1514B H B B B
8TammekaTammeka164111-1613B B T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare164111-1613T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev162113-397B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X