- Darius Olaru33
- Darius Olaru36
- Ovidiu Popescu (Kiến tạo: Florinel Coman)44
- Joyskim Dawa45
- David Miculescu (Thay: Octavian Popescu)46
- David Miculescu (Thay: Marius Stefanescu)46
- William Baeten (Thay: Alexandru Baluta)46
- Baba Alhassan (Thay: Mihai Lixandru)46
- Octavian Popescu (Thay: Alexandru Pantea)46
- Risto Radunovic48
- Florin Tanase (Thay: Daniel Popa)62
- Darius Olaru (Kiến tạo: Florinel Coman)68
- Damjan Djokovic (Thay: Andrea Compagno)74
- Darius Olaru77
- Florin Tanase82
- Denis Harut (Thay: Darius Olaru)89
- Eduard Radaslavescu (Thay: Florinel Coman)90
- William Baeten90
- Octavian Popescu90+4'
- Adrian Sut90+7'
- Baba Alhassan90+8'
- Mihai Bordeianu (Kiến tạo: Andrei Gheorghita)27
- Andrei Gheorghita40
- Julian Marchioni (VAR check)45+3'
- Gabriel Vasvari (Thay: Carlos Jatoba)46
- Stefan Stefanovici (Thay: Marius Martac)46
- David Atanaskoski51
- David Popa (Thay: Andrei Gheorghita)60
- Tailson (Thay: Valentin Gheorghe)60
- Robert Ion (Thay: Jakub Vojtus)62
- Sergiu Bus (Thay: Luis Phelipe)67
- Claudiu Belu (Thay: Rares Ispas)78
- Gabriel Vasvari (Kiến tạo: Mihai Bordeianu)79
- Robert Miskovic (Thay: Alin Roman)84
- Mihai Bordeianu86
- Florin Ilie (Thay: Mihai Bordeianu)90
- Rares Ispas (Thay: Florian Kamberi)90
- Jesus Fernandez90+6'
Thống kê trận đấu FCSB vs CSM Politehnica Iasi
số liệu thống kê
FCSB
CSM Politehnica Iasi
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 13
3 Việt vị 0
21 Chuyền dài 6
7 Phạt góc 4
7 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 9
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCSB vs CSM Politehnica Iasi
FCSB (4-2-3-1): Stefan Tarnovanu (32), Ştefan Târnovanu (32), Grigoras Pantea (28), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Siyabonga Ngezana (30), Joyskim Dawa (5), Ionut Pantiru (3), Mihai Lixandru (16), Adrian Sut (8), Adrian Șut (8), Marius Stefanescu (15), Darius Olaru (27), Alexandru Baluta (25), Daniel Popa (19)
CSM Politehnica Iasi (4-4-2): Jesus Fernandez Collado (88), Guilherme Soares (42), Nicolas Samayoa (3), Claudio Moreira Silva (4), David Atanaskoski (33), Roman Alin (10), Mihai Bordeianu (37), Samuel Oum Gouet (5), Valentin Gheorghe (11), Andrei Gheorghita (80), Florian Kamberi (22)
FCSB
4-2-3-1
32
Stefan Tarnovanu
32
Ştefan Târnovanu
28
Grigoras Pantea
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
30
Siyabonga Ngezana
5
Joyskim Dawa
3
Ionut Pantiru
16
Mihai Lixandru
8
Adrian Sut
8
Adrian Șut
15
Marius Stefanescu
27
Darius Olaru
25
Alexandru Baluta
19
Daniel Popa
22
Florian Kamberi
80
Andrei Gheorghita
11
Valentin Gheorghe
5
Samuel Oum Gouet
37
Mihai Bordeianu
10
Roman Alin
33
David Atanaskoski
4
Claudio Moreira Silva
3
Nicolas Samayoa
42
Guilherme Soares
88
Jesus Fernandez Collado
CSM Politehnica Iasi
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Alexandru Pantea Octavian Popescu | 60’ | Valentin Gheorghe Tailson |
46’ | Alexandru Baluta William Baeten | 60’ | Andrei Gheorghita David Popa |
46’ | Mihai Lixandru Baba Alhassan | 84’ | Alin Roman Robert Miskovic |
46’ | Marius Stefanescu David Miculescu | 90’ | Florian Kamberi Rares Ispas |
46’ | Octavian Popescu David Raul Miculescu | 90’ | Mihai Bordeianu Florin Ionut Ilie |
62’ | Daniel Popa Florin Tanase |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Vlad | Tailson | ||
Octavian Popescu | Todor Todoroski | ||
David Kiki | Ionut Ailenei | ||
Malcom Edjouma | Rares Ispas | ||
Vlad Chiriches | Florin Ionut Ilie | ||
Andrei Pandele | Stefan Stefanovici | ||
William Baeten | Robert Miskovic | ||
Baba Alhassan | Goncalo Teixeira | ||
Florin Tanase | David Popa | ||
David Miculescu | Luca Mihai | ||
Risto Radunovic | Shayon Harrison | ||
David Raul Miculescu | Catalin Itu | ||
Valentin Crețu |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 14 | 37 | B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 11 | 36 | T H T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 12 | 35 | T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H T B H T |
5 | FCSB | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 2 | 31 | B H H B T |
7 | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | T H T B H |
8 | FC Rapid 1923 | 21 | 6 | 11 | 4 | 5 | 29 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | -8 | 26 | T T T T H |
10 | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | -4 | 24 | T B B H B |
11 | FCV Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | -7 | 24 | B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T B H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | B B T H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H B H B |
15 | Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | T H H B B |
16 | FC Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | -15 | 16 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại