Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FCV Dender EH vs Anderlecht hôm nay 29-09-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 29/9

Kết thúc

FCV Dender EH

FCV Dender EH

1 : 1
Hiệp một: 0-1
CN, 01:45 29/09/2024
Vòng 9 - VĐQG Bỉ
Van Roy Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Karol Fila46
  • Aurelien Scheidler (Kiến tạo: Bruny Nsimba)52
  • Mohamed Berte (Thay: Aurelien Scheidler)59
  • Ragnar Oratmangoen (Thay: Roman Kvet)59
  • Malcolm Viltard (Thay: Lennard Hens)71
  • Dembo Sylla (Thay: Karol Fila)81
  • Jasper Van Oudenhove (Thay: Fabio Ferraro)81
  • Jasper Van Oudenhove86
  • Dembo Sylla90+6'
  • Samuel Edozie (Kiến tạo: Mario Stroeykens)28
  • Majeed Ashimeru (Thay: Yari Verschaeren)46
  • Tristan Degreef (Thay: Anders Dreyer)67
  • Nilson Angulo (Thay: Samuel Edozie)67
  • Luis Vazquez (Thay: Mario Stroeykens)68
  • Moussa N'Diaye82
  • Tristan Degreef88
  • Theo Leoni (Thay: Moussa N'Diaye)89

Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Anderlecht

số liệu thống kê
FCV Dender EH
FCV Dender EH
Anderlecht
Anderlecht
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 11
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Anderlecht

FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Karol Fila (5), Bryan Goncalves (4), Lennard Hens (10), Nathan Rodes (18), Roman Kvet (16), Fabio Ferraro (88), Bruny Nsimba (77), Aurelien Scheidler (11)

Anderlecht (4-3-3): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Jan-Carlo Simic (4), Mathias Jorgensen (13), Moussa N’Diaye (5), Yari Verschaeren (10), Leander Dendoncker (32), Mario Stroeykens (29), Samuel Edozie (27), Kasper Dolberg (12), Anders Dreyer (36)

FCV Dender EH
FCV Dender EH
3-5-2
34
Michael Verrips
22
Gilles Ruyssen
21
Kobe Cools
5
Karol Fila
4
Bryan Goncalves
10
Lennard Hens
18
Nathan Rodes
16
Roman Kvet
88
Fabio Ferraro
77
Bruny Nsimba
11
Aurelien Scheidler
36
Anders Dreyer
12
Kasper Dolberg
27
Samuel Edozie
29
Mario Stroeykens
32
Leander Dendoncker
10
Yari Verschaeren
5
Moussa N’Diaye
13
Mathias Jorgensen
4
Jan-Carlo Simic
54
Killian Sardella
26
Colin Coosemans
Anderlecht
Anderlecht
4-3-3
Thay người
59’
Aurelien Scheidler
Mohamed Berte
46’
Yari Verschaeren
Majeed Ashimeru
59’
Roman Kvet
Ragnar Oratmangoen
67’
Samuel Edozie
Nilson Angulo
71’
Lennard Hens
Malcolm Viltard
67’
Anders Dreyer
Tristan Degreef
81’
Fabio Ferraro
Jasper Van Oudenhove
68’
Mario Stroeykens
Luis Vasquez
81’
Karol Fila
Dembo Sylla
89’
Moussa N'Diaye
Theo Leoni
Cầu thủ dự bị
Jasper Van Oudenhove
Luis Vasquez
Mohamed Berte
Nilson Angulo
Ragnar Oratmangoen
Tristan Degreef
Ali Akman
Mats Rits
Jordy Soladio
Majeed Ashimeru
Malcolm Viltard
Theo Leoni
Keres Masangu
Amando Lapage
Dembo Sylla
Thomas Foket
Julien Devriendt
Mads Kikkenborg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
29/06 - 2024
VĐQG Bỉ
29/09 - 2024

Thành tích gần đây FCV Dender EH

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X