Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FCV Dender EH vs KV Mechelen hôm nay 26-10-2024

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 26/10

Kết thúc

FCV Dender EH

FCV Dender EH

2 : 5
Hiệp một: 0-0
T7, 23:15 26/10/2024
Vòng 12 - VĐQG Bỉ
Van Roy Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ridwane M'barki (Thay: Fabio Ferraro)61
  • Malcolm Viltard (Thay: Lennard Hens)61
  • Ragnar Oratmangoen (Thay: Dembo Sylla)70
  • David Hrncar (Thay: Bruny Nsimba)70
  • Ali Akman (Thay: Aurelien Scheidler)81
  • (og) Daam Foulon82
  • Ragnar Oratmangoen (Kiến tạo: David Hrncar)90+6'
  • Patrick Pflucke (Kiến tạo: Lion Lauberbach)53
  • Nikola Storm (Kiến tạo: Patrick Pflucke)60
  • Rafik Belghali (Thay: Patrick Pflucke)65
  • Jules van Cleemput (Thay: Nikola Storm)65
  • Geoffry Hairemans (Thay: Rob Schoofs)79
  • Benito Raman (Thay: Lion Lauberbach)79
  • Petter Nosakhare Dahl (Thay: Bilal Bafdili)88
  • Rafik Belghali90+1'
  • Geoffry Hairemans (Kiến tạo: Petter Nosakhare Dahl)90+4'
  • Benito Raman90+7'

Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs KV Mechelen

số liệu thống kê
FCV Dender EH
FCV Dender EH
KV Mechelen
KV Mechelen
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs KV Mechelen

FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), Dembo Sylla (53), Lennard Hens (10), Nathan Rodes (18), Roman Kvet (16), Fabio Ferraro (88), Bruny Nsimba (77), Aurelien Scheidler (11)

KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Ahmed Touba (6), Jose Marsa (3), Patrick Pflucke (77), Aziz Ouattara (32), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Bilal Bafdili (35), Lion Lauberbach (20), Nikola Storm (11)

FCV Dender EH
FCV Dender EH
3-5-2
34
Michael Verrips
22
Gilles Ruyssen
21
Kobe Cools
3
Joedrick Pupe
53
Dembo Sylla
10
Lennard Hens
18
Nathan Rodes
16
Roman Kvet
88
Fabio Ferraro
77
Bruny Nsimba
11
Aurelien Scheidler
11
Nikola Storm
20
Lion Lauberbach
35
Bilal Bafdili
23
Daam Foulon
16
Rob Schoofs
32
Aziz Ouattara
77
Patrick Pflucke
3
Jose Marsa
6
Ahmed Touba
4
Toon Raemaekers
1
Ortwin De Wolf
KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-3
Thay người
61’
Fabio Ferraro
Ridwane M'Barki
65’
Nikola Storm
Jules Van Cleemput
61’
Lennard Hens
Malcolm Viltard
65’
Patrick Pflucke
Rafik Belghali
70’
Dembo Sylla
Ragnar Oratmangoen
79’
Rob Schoofs
Geoffry Hairemans
70’
Bruny Nsimba
David Hrncar
79’
Lion Lauberbach
Benito Raman
81’
Aurelien Scheidler
Ali Akman
88’
Bilal Bafdili
Petter Nosa Dahl
Cầu thủ dự bị
Guillaume Dietsch
Yannick Thoelen
Ali Akman
Jules Van Cleemput
Ragnar Oratmangoen
Sandy Walsh
Ridwane M'Barki
Geoffry Hairemans
Bryan Goncalves
Petter Nosa Dahl
Jasper Van Oudenhove
Zinho Vanheusden
David Hrncar
Benito Raman
Malcolm Viltard
Rafik Belghali
Mohamed Berte
Elton Yeboah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây FCV Dender EH

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X