- Ridwane M'barki (Thay: Fabio Ferraro)61
- Malcolm Viltard (Thay: Lennard Hens)61
- Ragnar Oratmangoen (Thay: Dembo Sylla)70
- David Hrncar (Thay: Bruny Nsimba)70
- Ali Akman (Thay: Aurelien Scheidler)81
- (og) Daam Foulon82
- Ragnar Oratmangoen (Kiến tạo: David Hrncar)90+6'
- Patrick Pflucke (Kiến tạo: Lion Lauberbach)53
- Nikola Storm (Kiến tạo: Patrick Pflucke)60
- Rafik Belghali (Thay: Patrick Pflucke)65
- Jules van Cleemput (Thay: Nikola Storm)65
- Geoffry Hairemans (Thay: Rob Schoofs)79
- Benito Raman (Thay: Lion Lauberbach)79
- Petter Nosakhare Dahl (Thay: Bilal Bafdili)88
- Rafik Belghali90+1'
- Geoffry Hairemans (Kiến tạo: Petter Nosakhare Dahl)90+4'
- Benito Raman90+7'
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs KV Mechelen
số liệu thống kê
FCV Dender EH
KV Mechelen
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs KV Mechelen
FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), Dembo Sylla (53), Lennard Hens (10), Nathan Rodes (18), Roman Kvet (16), Fabio Ferraro (88), Bruny Nsimba (77), Aurelien Scheidler (11)
KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Ahmed Touba (6), Jose Marsa (3), Patrick Pflucke (77), Aziz Ouattara (32), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Bilal Bafdili (35), Lion Lauberbach (20), Nikola Storm (11)
FCV Dender EH
3-5-2
34
Michael Verrips
22
Gilles Ruyssen
21
Kobe Cools
3
Joedrick Pupe
53
Dembo Sylla
10
Lennard Hens
18
Nathan Rodes
16
Roman Kvet
88
Fabio Ferraro
77
Bruny Nsimba
11
Aurelien Scheidler
11
Nikola Storm
20
Lion Lauberbach
35
Bilal Bafdili
23
Daam Foulon
16
Rob Schoofs
32
Aziz Ouattara
77
Patrick Pflucke
3
Jose Marsa
6
Ahmed Touba
4
Toon Raemaekers
1
Ortwin De Wolf
KV Mechelen
3-4-3
Thay người | |||
61’ | Fabio Ferraro Ridwane M'Barki | 65’ | Nikola Storm Jules Van Cleemput |
61’ | Lennard Hens Malcolm Viltard | 65’ | Patrick Pflucke Rafik Belghali |
70’ | Dembo Sylla Ragnar Oratmangoen | 79’ | Rob Schoofs Geoffry Hairemans |
70’ | Bruny Nsimba David Hrncar | 79’ | Lion Lauberbach Benito Raman |
81’ | Aurelien Scheidler Ali Akman | 88’ | Bilal Bafdili Petter Nosa Dahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillaume Dietsch | Yannick Thoelen | ||
Ali Akman | Jules Van Cleemput | ||
Ragnar Oratmangoen | Sandy Walsh | ||
Ridwane M'Barki | Geoffry Hairemans | ||
Bryan Goncalves | Petter Nosa Dahl | ||
Jasper Van Oudenhove | Zinho Vanheusden | ||
David Hrncar | Benito Raman | ||
Malcolm Viltard | Rafik Belghali | ||
Mohamed Berte | Elton Yeboah |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Dender EH
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây KV Mechelen
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại