![]() Max Hutchison 4 | |
![]() Gavin Hodgins 27 | |
![]() Callum Costello 33 | |
![]() Callum Costello 33 | |
![]() Michael Place 40 | |
![]() Dara McGuinness 46 | |
![]() Barry McNamee 63 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Finn Harps
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Bray Wanderers
Hạng 2 Ireland
VĐQG Ireland
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H H T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B T B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | T T H B H |
5 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H B B B T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | B H T T B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | T B T B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -1 | 4 | B B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | B H B T B |
10 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại