![]() Conor Tourish (Kiến tạo: Regan Donelon) 28 | |
![]() Mark Dignam (Kiến tạo: Dara Keane) 29 | |
![]() Ryan Connolly 53 | |
![]() Harry Nicolson (Thay: Regan Donelon) 62 | |
![]() Ryan Rainey (Thay: Robert Jones) 62 | |
![]() Dylan Duncan (Thay: Jaime Siaj) 71 | |
![]() Tom Lonergan (Kiến tạo: Dara Keane) 73 | |
![]() Sean O'Donnell (Thay: Ryan Connolly) 77 | |
![]() (Pen) Tom Lonergan 79 | |
![]() Sam Todd 82 | |
![]() Ethan Boyle 82 | |
![]() Kian Moore 87 | |
![]() Harvey O'Brien (Thay: Alex Nolan) 88 | |
![]() Donal Higgins (Thay: Evan Osam) 90 | |
![]() John Haist (Thay: Tom Lonergan) 90 |
Thống kê trận đấu Finn Harps vs UCD
số liệu thống kê

Finn Harps

UCD
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Finn Harps vs UCD
Finn Harps (4-3-3): James McKeown (25), Conor Tourish (2), Ethan Boyle (24), Robert Slevin (4), Regan Donelon (3), Jaime Siaj (32), Ryan Connolly (6), Robert Jones (18), Gary Boylan (7), Filip Mihaljevic (33), Barry McNamee (11)
UCD (4-2-3-1): Kian Moore (16), Michael Gallagher (2), Jack Keaney (6), Sam Todd (22), Evan Osam (3), Sean Brennan (21), Evan Caffrey (9), Alex Nolan (30), Dara Keane (17), Mark Dignam (8), Tom Lonergan (27)

Finn Harps
4-3-3
25
James McKeown
2
Conor Tourish
24
Ethan Boyle
4
Robert Slevin
3
Regan Donelon
32
Jaime Siaj
6
Ryan Connolly
18
Robert Jones
7
Gary Boylan
33
Filip Mihaljevic
11
Barry McNamee
27 2
Tom Lonergan
8
Mark Dignam
17
Dara Keane
30
Alex Nolan
9
Evan Caffrey
21
Sean Brennan
3
Evan Osam
22
Sam Todd
6
Jack Keaney
2
Michael Gallagher
16
Kian Moore

UCD
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Regan Donelon Harry Nicolson | 88’ | Alex Nolan Harvey O'Brien |
62’ | Robert Jones Ryan Rainey | 90’ | Evan Osam Donal Higgins |
71’ | Jaime Siaj Dylan Duncan | 90’ | Tom Lonergan John Haist |
77’ | Ryan Connolly Sean O'Donnell |
Cầu thủ dự bị | |||
Gavin Mulreany | Oliwier Oleksiewicz | ||
Sean O'Donnell | Donal Higgins | ||
Luke Rudden | Harvey O'Connor | ||
Harry Nicolson | Tobi Jinad | ||
Jose Carrillo | Jamie Duggan | ||
Mark Timlin | Harvey O'Brien | ||
Dylan Duncan | John Haist | ||
Ryan Rainey | Daniel Norris | ||
Liam McGing | Aaron Corish |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Finn Harps
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây UCD
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại