![]() Diego Castaneda 18 | |
![]() Igor Pocek 73 | |
![]() Savo Arambasic 77 | |
![]() Dejan Boljevic 84 | |
![]() Nikola Zvrko 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Bokelj
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Petrovac
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 42 | 61 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 15 | 49 | T T T H T |
3 | ![]() | 25 | 8 | 11 | 6 | 2 | 35 | T B B H T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B T T H T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -5 | 33 | H B B H T |
6 | 25 | 10 | 3 | 12 | -8 | 33 | B B B B B | |
7 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -6 | 29 | B B B T B |
8 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -13 | 27 | H T B H H |
9 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -11 | 23 | B B T T H |
10 | 25 | 5 | 5 | 15 | -17 | 20 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại