![]() Marko Cetkovic 41 | |
![]() Andrija Kolundzic 80 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Thành tích gần đây FK Iskra
Cúp quốc gia Montenegro
Hạng 2 Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Thành tích gần đây Mornar
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 6 | 2 | 47 | 69 | H T H H T |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 14 | 52 | T H H H B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | T T B T B |
4 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -5 | 38 | B T B T T |
5 | ![]() | 29 | 8 | 13 | 8 | 0 | 37 | T H H B B |
6 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | -8 | 37 | T T H B B |
7 | 28 | 11 | 4 | 13 | -9 | 37 | B B B T H | |
8 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -16 | 31 | H B T B H |
9 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -9 | 29 | T H B T T |
10 | 29 | 7 | 5 | 17 | -14 | 26 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại