![]() Matous Varacka 33 | |
![]() Jakub Reznicek 77 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Thành tích gần đây FK MAS Taborsko
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Thành tích gần đây FC Zbrojovka Brno
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 6 | 0 | 27 | 57 | T T T H H |
2 | ![]() | 23 | 13 | 5 | 5 | 19 | 44 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 9 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H T H B |
4 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 5 | 33 | B T B H T |
5 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 3 | 31 | T B B T T |
6 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | -1 | 31 | T T B H H |
7 | ![]() | 23 | 6 | 12 | 5 | 3 | 30 | B H T H H |
8 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | 7 | 30 | H H B H H |
9 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -9 | 30 | B T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -5 | 27 | T B T H H |
11 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -10 | 27 | B B T B T |
12 | 23 | 7 | 5 | 11 | -9 | 26 | T B T H B | |
13 | ![]() | 23 | 5 | 9 | 9 | -4 | 24 | B H H B H |
14 | ![]() | 23 | 4 | 10 | 9 | -11 | 22 | B H B H H |
15 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -9 | 21 | T B T H B |
16 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -10 | 21 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại