![]() Alexandros Kiziridis 44 | |
![]() Andrej Strba 60 | |
![]() Anton Sloboda 62 | |
![]() Peter Mazan 80 | |
![]() Alexandros Kiziridis (Kiến tạo: Tomas Dubek) 86 |
Thống kê trận đấu FK Pohronie vs Zlate Moravce
số liệu thống kê

FK Pohronie

Zlate Moravce
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 9
35 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FK Pohronie vs Zlate Moravce
FK Pohronie (4-3-3): Libor Hrdlicka (17), Pavel Cmovs (24), Andrej Strba (6), Adam Pajer (52), Timotej Zahumensky (44), Richard Lasik (33), Peter Mazan (77), Patrik Blahut (18), Cedric Badolo (10), Milos Lacny (31), Ladji Malle (19)
Zlate Moravce (4-2-3-1): Matus Kira (22), Peter Cogley (17), Martin Toth (4), Jozef Menich (31), Matus Conka (90), Martin Bednar (66), Anton Sloboda (8), Alexandros Kiziridis (89), Martin Gambos (29), Karol Mondek (16), Marek Svec (9)

FK Pohronie
4-3-3
17
Libor Hrdlicka
24
Pavel Cmovs
6
Andrej Strba
52
Adam Pajer
44
Timotej Zahumensky
33
Richard Lasik
77
Peter Mazan
18
Patrik Blahut
10
Cedric Badolo
31
Milos Lacny
19
Ladji Malle
9
Marek Svec
16
Karol Mondek
29
Martin Gambos
89 2
Alexandros Kiziridis
8
Anton Sloboda
66
Martin Bednar
90
Matus Conka
31
Jozef Menich
4
Martin Toth
17
Peter Cogley
22
Matus Kira

Zlate Moravce
4-2-3-1
Thay người | |||
28’ | Adam Pajer Martin Adamec | 70’ | Marek Svec Tomas Dubek |
46’ | Ladji Malle Daniel Scislak | 70’ | Martin Toth Peter Kolesar |
90’ | Karol Mondek Sebastian Rak | ||
90’ | Alexandros Kiziridis Kubilay Yilmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Marian Smatlak | Sebastian Rak | ||
Mor Nguer | Tomas Dubek | ||
Daniel Scislak | David Haspra | ||
Martin Adamec | Peter Kolesar | ||
Aleksander Paluszek | Kubilay Yilmaz | ||
Daniel Horak | David Mujiri | ||
Dominik Spiriak | Aaron Belmenen | ||
Samuel Jenat | Patrik Richter | ||
Adrian Slancik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây FK Pohronie
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại