![]() Kristijan Eftimov 28 | |
![]() Ilija Donov 30 | |
![]() Dejan Djuric 54 | |
![]() Nikola Braunovic 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Sileks
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Vardar Skopje
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 7 | 2 | 20 | 49 | T T T B T |
2 | 23 | 13 | 6 | 4 | 24 | 45 | H B T T H | |
3 | 23 | 11 | 11 | 1 | 19 | 44 | T H H T H | |
4 | 23 | 12 | 8 | 3 | 16 | 44 | B T H B T | |
5 | 23 | 11 | 5 | 7 | 1 | 38 | B B B T T | |
6 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | 4 | 31 | T T T B B |
7 | 23 | 6 | 8 | 9 | -10 | 26 | H T B T B | |
8 | 23 | 5 | 6 | 12 | -13 | 21 | B T H T H | |
9 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -14 | 21 | H B B B H |
10 | 23 | 3 | 9 | 11 | -12 | 18 | H B B T B | |
11 | 23 | 4 | 6 | 13 | -17 | 18 | T B T B B | |
12 | 23 | 4 | 6 | 13 | -18 | 18 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại