Thứ Bảy, 31/05/2025

Trực tiếp kết quả FK Slutsk vs Neman Grodno hôm nay 24-06-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 24/6

Kết thúc

FK Slutsk

FK Slutsk

0 : 2

Neman Grodno

Neman Grodno

Hiệp một: 0-1
T7, 20:00 24/06/2023
Vòng 13 - VĐQG Belarus
City Stadium, Slutsk
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alimardon Shukurov
22
Alimardon Shukurov
85

Thống kê trận đấu FK Slutsk vs Neman Grodno

số liệu thống kê
FK Slutsk
FK Slutsk
Neman Grodno
Neman Grodno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/02 - 2021
01/02 - 2022
VĐQG Belarus
02/04 - 2022
13/08 - 2022
Giao hữu
12/02 - 2023
VĐQG Belarus
24/06 - 2023
11/11 - 2023
Giao hữu
24/02 - 2024
VĐQG Belarus
21/05 - 2024
19/10 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây FK Slutsk

VĐQG Belarus
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

Cúp quốc gia Belarus
24/05 - 2025
VĐQG Belarus
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
07/05 - 2025
VĐQG Belarus
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
VĐQG Belarus
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk108201326H T T T T
2IslochIsloch115601321H H H T T
3Dinamo BrestDinamo Brest116321121T T T T B
4Slavia MozyrSlavia Mozyr10622720H B B T T
5Dinamo MinskDinamo Minsk9621520T T H T T
6Neman GrodnoNeman Grodno9504615B B B T T
7FC MinskFC Minsk10424-614B T H B B
8BATE BorisovBATE Borisov10424014T T B B H
9Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino10352314H T T B B
10FK VitebskFK Vitebsk10424614T B T H B
11GomelGomel10334-112B H T T B
12Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk10316-1010T T B B B
13FK SlutskFK Slutsk10226-68B B B H T
14Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk10064-96H B H H B
15FC SmorgonFC Smorgon10127-115B B T B H
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno100010-210B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X