![]() Ondrej Ullman 38 | |
![]() Victor Promise 50 | |
![]() Ingars Pulis 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Tukums 2000
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Jelgava
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 13 | 3 | 1 | 30 | 42 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 13 | 1 | 3 | 26 | 40 | B T T T T |
3 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B H H T T | |
4 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | -1 | 26 | B H T H T |
5 | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | H B B T H | |
6 | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | H T B H H | |
7 | 18 | 3 | 8 | 7 | -3 | 17 | H H T B B | |
8 | 17 | 4 | 4 | 9 | -18 | 16 | H T H B B | |
9 | 18 | 3 | 4 | 11 | -22 | 13 | B B B B H | |
10 | 18 | 2 | 6 | 10 | -18 | 12 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại