Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rhys Bennett 15 | |
![]() Marcus Browne (Thay: Josh Kelly) 68 | |
![]() Elliot Bonds 77 | |
![]() Mark Helm (Thay: Danny Mayor) 78 | |
![]() Kobei Moore (Thay: Louie Marsh) 78 | |
![]() Phoenix Patterson (Thay: MacKenzie Hunt) 82 | |
![]() Aron Sasu (Thay: Josh Neufville) 83 | |
![]() Sam Hutchinson (Thay: Joe Lewis) 87 | |
![]() Joe Pigott (Thay: Omar Bugiel) 87 |
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs AFC Wimbledon


Diễn biến Fleetwood Town vs AFC Wimbledon
Omar Bugiel rời sân và được thay thế bởi Joe Pigott.
Joe Lewis rời sân và được thay thế bởi Sam Hutchinson.
Josh Neufville rời sân và được thay thế bởi Aron Sasu.
MacKenzie Hunt rời sân và được thay thế bởi Phoenix Patterson.
Louie Marsh rời sân và được thay thế bởi Kobei Moore.
Danny Mayor rời sân và được thay thế bởi Mark Helm.

Thẻ vàng cho Elliot Bonds.
Josh Kelly rời sân và được thay thế bởi Marcus Browne.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rhys Bennett.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs AFC Wimbledon
Fleetwood Town (3-4-1-2): Jay Lynch (13), Rhys Bennett (15), Brendan Sarpong-Wiredu (4), James Bolton (5), Shaun Rooney (26), MacKenzie Hunt (16), Elliot Bonds (6), Harrison Neal (20), Danny Mayor (10), Ryan Graydon (7), Louie Marsh (21)
AFC Wimbledon (3-4-3): Owen Goodman (1), Joe Lewis (31), Isaac Ogundere (33), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), Jake Reeves (4), Alistair Smith (12), James Tilley (7), Omar Bugiel (9), Josh Kelly (10), Mathew Stevens (14)


Thay người | |||
78’ | Danny Mayor Mark Helm | 68’ | Josh Kelly Marcus Browne |
78’ | Louie Marsh Kobei Moore | 83’ | Josh Neufville Aron Sasu |
82’ | MacKenzie Hunt Phoenix Patterson | 87’ | Omar Bugiel Joe Pigott |
87’ | Joe Lewis Sam Hutchinson |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Hewitson | Lewis Ward | ||
Brandon Cover | James Furlong | ||
Mark Helm | John-Joe O'Toole | ||
Finley Potter | Marcus Browne | ||
Kobei Moore | Aron Sasu | ||
Kayden Hughes | Joe Pigott | ||
Phoenix Patterson | Sam Hutchinson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại