Thứ Năm, 22/05/2025
Rhys Bennett
15
Marcus Browne (Thay: Josh Kelly)
68
Elliot Bonds
77
Mark Helm (Thay: Danny Mayor)
78
Kobei Moore (Thay: Louie Marsh)
78
Phoenix Patterson (Thay: MacKenzie Hunt)
82
Aron Sasu (Thay: Josh Neufville)
83
Sam Hutchinson (Thay: Joe Lewis)
87
Joe Pigott (Thay: Omar Bugiel)
87

Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs AFC Wimbledon

số liệu thống kê
Fleetwood Town
Fleetwood Town
AFC Wimbledon
AFC Wimbledon
56 Kiểm soát bóng 44
6 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 31
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
16 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fleetwood Town vs AFC Wimbledon

Tất cả (13)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Omar Bugiel rời sân và được thay thế bởi Joe Pigott.

87'

Joe Lewis rời sân và được thay thế bởi Sam Hutchinson.

83'

Josh Neufville rời sân và được thay thế bởi Aron Sasu.

82'

MacKenzie Hunt rời sân và được thay thế bởi Phoenix Patterson.

78'

Louie Marsh rời sân và được thay thế bởi Kobei Moore.

78'

Danny Mayor rời sân và được thay thế bởi Mark Helm.

77' Thẻ vàng cho Elliot Bonds.

Thẻ vàng cho Elliot Bonds.

68'

Josh Kelly rời sân và được thay thế bởi Marcus Browne.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

15' Thẻ vàng cho Rhys Bennett.

Thẻ vàng cho Rhys Bennett.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs AFC Wimbledon

Fleetwood Town (3-4-1-2): Jay Lynch (13), Rhys Bennett (15), Brendan Sarpong-Wiredu (4), James Bolton (5), Shaun Rooney (26), MacKenzie Hunt (16), Elliot Bonds (6), Harrison Neal (20), Danny Mayor (10), Ryan Graydon (7), Louie Marsh (21)

AFC Wimbledon (3-4-3): Owen Goodman (1), Joe Lewis (31), Isaac Ogundere (33), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), Jake Reeves (4), Alistair Smith (12), James Tilley (7), Omar Bugiel (9), Josh Kelly (10), Mathew Stevens (14)

Fleetwood Town
Fleetwood Town
3-4-1-2
13
Jay Lynch
15
Rhys Bennett
4
Brendan Sarpong-Wiredu
5
James Bolton
26
Shaun Rooney
16
MacKenzie Hunt
6
Elliot Bonds
20
Harrison Neal
10
Danny Mayor
7
Ryan Graydon
21
Louie Marsh
14
Mathew Stevens
10
Josh Kelly
9
Omar Bugiel
7
James Tilley
12
Alistair Smith
4
Jake Reeves
11
Josh Neufville
6
Ryan Johnson
33
Isaac Ogundere
31
Joe Lewis
1
Owen Goodman
AFC Wimbledon
AFC Wimbledon
3-4-3
Thay người
78’
Danny Mayor
Mark Helm
68’
Josh Kelly
Marcus Browne
78’
Louie Marsh
Kobei Moore
83’
Josh Neufville
Aron Sasu
82’
MacKenzie Hunt
Phoenix Patterson
87’
Omar Bugiel
Joe Pigott
87’
Joe Lewis
Sam Hutchinson
Cầu thủ dự bị
Luke Hewitson
Lewis Ward
Brandon Cover
James Furlong
Mark Helm
John-Joe O'Toole
Finley Potter
Marcus Browne
Kobei Moore
Aron Sasu
Kayden Hughes
Joe Pigott
Phoenix Patterson
Sam Hutchinson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh

Thành tích gần đây Fleetwood Town

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây AFC Wimbledon

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X