![]() Alessandro Hojabrpour 3 | |
![]() Joe Mason 31 | |
![]() Ali Musse 39 | |
![]() David Choiniere 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Forge FC
VĐQG Canada
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Cavalry FC
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H |
6 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | B H H | |
7 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
8 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại