![]() Yaya Sanogo 15 | |
![]() Aoshuang Nie 48 | |
![]() Carlos Fortes 60 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Foshan Nanshi FC
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Qingdao Red Lions
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 19 | 30 | H H T T H |
2 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 12 | 28 | T H H H B |
3 | 12 | 8 | 1 | 3 | 9 | 25 | B T B T T | |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 6 | 23 | B T B B T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | B T T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | B T H T H |
7 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | B H B B H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -4 | 17 | B B T B T |
9 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | B T T B H | |
10 | 13 | 5 | 1 | 7 | -9 | 16 | B T B T H | |
11 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T T T H | |
12 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B B T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -5 | 12 | B H B H T |
14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -9 | 10 | T B H H B | |
15 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 13 | 1 | 3 | 9 | -14 | 6 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại