![]() Kristinn Freyr Sigurdsson 26 | |
![]() Oliver Heidarsson 49 | |
![]() Tiago Fernandes 51 | |
![]() Hlynur Atli Magnusson 60 | |
![]() Haraldur Einar Asgrimsson (Thay: Olafur Gudmundsson) 61 | |
![]() Vuk Dimitrijevic (Thay: Oliver Heidarsson) 61 | |
![]() Tryggvi Geirsson (Thay: Magnus Thordarson) 69 | |
![]() David Snaer Johannsson (Thay: Kristinn Freyr Sigurdsson) 81 | |
![]() Lasse Petry (Thay: Eggert Jonsson) 81 | |
![]() Aron Adalsteinsson (Thay: Jannik Pohl) 83 | |
![]() Brynjar Gauti Gudjonsson 86 | |
![]() Orri Gunnarsson (Thay: Tiago Fernandes) 86 |
Thống kê trận đấu Fram Reykjavik vs FH Hafnarfjordur
số liệu thống kê

Fram Reykjavik

FH Hafnarfjordur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fram Reykjavik vs FH Hafnarfjordur
Thay người | |||
69’ | Magnus Thordarson Tryggvi Geirsson | 61’ | Oliver Heidarsson Vuk Dimitrijevic |
83’ | Jannik Pohl Aron Adalsteinsson | 61’ | Olafur Gudmundsson Haraldur Einar Asgrimsson |
86’ | Tiago Fernandes Orri Gunnarsson | 81’ | Eggert Jonsson Lasse Petry |
81’ | Kristinn Freyr Sigurdsson David Snaer Johannsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Aron Adalsteinsson | Lasse Petry | ||
Tryggvi Geirsson | Vuk Dimitrijevic | ||
Jesus Yendis | Baldur Logi Gudlaugsson | ||
Orri Gunnarsson | David Snaer Johannsson | ||
Gunnar Gunnarsson | Atli Gunnar Gudmundsson | ||
Delphin Tshiembe | Haraldur Einar Asgrimsson | ||
Stefan Hannesson | Mani Austmann Hilmarsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
Giao hữu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây FH Hafnarfjordur
Giao hữu
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại