- (og) Oliver Ekroth28
- Mar Aegisson49
- Aron Snaer Ingason53
- Magnus Thordarson (Thay: Aron Johannsson)62
- Orri Sigurjonsson64
- Jannik Pohl70
- Ion Perello (Thay: Breki Baldursson)83
- Viktor Dadason (Thay: Aron Snaer Ingason)89
- Birnir Snaer Ingason30
- Aron Elis Thrandarson39
- Matthias Vilhjalmsson (Thay: Viktor Oerlygur Andrason)46
- Nikolaj Hansen (Thay: Helgi Gudjonsson)46
- David Atlason (Thay: Karl Fridleifur Gunnarsson)76
- Danijel Djuric (Thay: Erlingur Agnarsson)76
- Halldor Smari Sigurdsson83
- Gisli Thordarson (Thay: Halldor Smari Sigurdsson)86
- Danijel Djuric87
Thống kê trận đấu Fram Reykjavik vs Vikingur Reykjavik
số liệu thống kê
Fram Reykjavik
Vikingur Reykjavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fram Reykjavik vs Vikingur Reykjavik
Thay người | |||
62’ | Aron Johannsson Magnus Thordarson | 46’ | Helgi Gudjonsson Nikolaj Andreas Hansen |
83’ | Breki Baldursson Ion Perello | 46’ | Viktor Oerlygur Andrason Matthias Vilhjalmsson |
89’ | Aron Snaer Ingason Viktor Dadason | 76’ | Erlingur Agnarsson Danijel Dejan Djuric |
76’ | Karl Fridleifur Gunnarsson David Orn Atlason | ||
86’ | Halldor Smari Sigurdsson Gisli Gottskalk Thordarson |
Cầu thủ dự bị | |||
Sigfus Gudmundsson | Thordur Ingason | ||
Aron Adalsteinsson | Gisli Gottskalk Thordarson | ||
Otti Egill Vilhjalmsson | Danijel Dejan Djuric | ||
Viktor Dadason | Nikolaj Andreas Hansen | ||
Magnus Thordarson | David Orn Atlason | ||
Ion Perello | Matthias Vilhjalmsson | ||
Benjamin Jonsson | Thorri Heidar Bergmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Vikingur Reykjavik
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 22 | 15 | 4 | 3 | 33 | 49 | H B T T T |
2 | Breidablik | 22 | 15 | 4 | 3 | 25 | 49 | T T T T T |
3 | Valur | 22 | 11 | 5 | 6 | 20 | 38 | B H T B T |
4 | IA Akranes | 22 | 10 | 4 | 8 | 10 | 34 | T T B B T |
5 | Stjarnan | 22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 | H H T T T |
6 | FH Hafnarfjordur | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B H T B H |
7 | Fram Reykjavik | 22 | 7 | 6 | 9 | -1 | 27 | B B B B H |
8 | KA Akureyri | 22 | 7 | 6 | 9 | -6 | 27 | H H T B B |
9 | KR Reykjavik | 22 | 5 | 6 | 11 | -11 | 21 | B B T B B |
10 | HK Kopavogs | 22 | 6 | 2 | 14 | -30 | 20 | B T B T B |
11 | Vestri | 22 | 4 | 6 | 12 | -21 | 18 | H T B H B |
12 | Fylkir | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | H T B H B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | KA Akureyri | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | H T B T T |
2 | KR Reykjavik | 27 | 9 | 7 | 11 | 7 | 34 | H T T T T |
3 | Fram Reykjavik | 27 | 8 | 6 | 13 | -11 | 30 | T B B B B |
4 | Vestri | 27 | 6 | 7 | 14 | -21 | 25 | H T T B B |
5 | HK Kopavogs | 27 | 7 | 4 | 16 | -37 | 25 | H B H T B |
6 | Fylkir | 27 | 5 | 6 | 16 | -28 | 21 | B B H B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Breidablik | 27 | 19 | 5 | 3 | 32 | 62 | T T H T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 27 | 18 | 5 | 4 | 35 | 59 | T T H T B |
3 | Valur | 27 | 12 | 8 | 7 | 24 | 44 | H B H H T |
4 | Stjarnan | 27 | 12 | 6 | 9 | 8 | 42 | H T H B T |
5 | IA Akranes | 27 | 11 | 4 | 12 | 2 | 37 | B B T B B |
6 | FH Hafnarfjordur | 27 | 9 | 7 | 11 | -7 | 34 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại