Thứ Bảy, 14/06/2025
Ryota Kajikawa
46
Taiga Ishiura (Thay: Kazuki Sota)
46
Nelson Ishiwatari
48
Yuta Fukazawa (Thay: Shunsuke Kikuchi)
61
Riki Matsuda (Thay: Kyota Funahashi)
61
Ryosuke Hisadomi (Thay: Shota Suzuki)
66
Kenshiro Hirao (Thay: Taiki Arai)
66
Kanta Chiba (Thay: Kaito Seriu)
66
Taiga Ishiura (Kiến tạo: Riki Matsuda)
69
Wendel (Thay: Kota Osone)
77
Kazaki Nakagawa (Thay: Ryota Kajikawa)
77
Juzo Ura (Thay: Shunsuke Motegi)
79
Reiya Morishita (Thay: Yusei Ozaki)
87

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Ehime FC

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Ehime FC
Ehime FC
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Ehime FC

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), So Nakagawa (4), Kotaro Yamahara (16), Shota Suzuki (3), Kota Osone (13), Kazuyoshi Shimabuku (19), Taiki Arai (6), Kento Nishiya (26), Kaito Seriu (30), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Ehime FC (3-4-2-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Masashi Tanioka (6), Sora Ogawa (33), Keonwoo Bak (21), Ye-chan Yu (23), Shunsuke Kikuchi (18), Nelson Ishiwatari (22), Kazuki Sota (40), Shunsuke Motegi (17), Kyota Funahashi (27)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
4
So Nakagawa
16
Kotaro Yamahara
3
Shota Suzuki
13
Kota Osone
19
Kazuyoshi Shimabuku
6
Taiki Arai
26
Kento Nishiya
30
Kaito Seriu
23
Ryota Kajikawa
9
Ken Yamura
27
Kyota Funahashi
17
Shunsuke Motegi
40
Kazuki Sota
22
Nelson Ishiwatari
18
Shunsuke Kikuchi
23
Ye-chan Yu
21
Keonwoo Bak
33
Sora Ogawa
6
Masashi Tanioka
19
Yusei Ozaki
36
Shugo Tsuji
Ehime FC
Ehime FC
3-4-2-1
Thay người
66’
Taiki Arai
Kenshiro Hirao
46’
Kazuki Sota
Taiga Ishiura
66’
Shota Suzuki
Ryosuke Hisadomi
61’
Kyota Funahashi
Riki Matsuda
66’
Kaito Seriu
Kanta Chiba
61’
Shunsuke Kikuchi
Yuta Fukazawa
77’
Ryota Kajikawa
Kazaki Nakagawa
79’
Shunsuke Motegi
Juzo Ura
77’
Kota Osone
Wendel
87’
Yusei Ozaki
Reiya Morishita
Cầu thủ dự bị
Kenshiro Hirao
Riki Matsuda
Kazaki Nakagawa
Taiga Ishiura
Masahiko Sugita
Juzo Ura
Wendel
Yuta Fukazawa
Ryosuke Hisadomi
Reiya Morishita
Kei Uchiyama
Shuma Mihara
Kanta Chiba
Kenta Tokushige

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2024
13/07 - 2024
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1910631236T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1810531335T T T H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032B T T H T
6Sagan TosuSagan Tosu19865130T H T T H
7Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
9FC ImabariFC Imabari18684626T B B B H
10Oita TrinitaOita Trinita18684226B H B T H
11Ventforet KofuVentforet Kofu18657023T H T T B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo18639-921B H T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC18549-519B B B H T
14Iwaki FCIwaki FC18468-618H H B B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18459-817B H B B B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
18Kataller ToyamaKataller Toyama18378-416B H B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi18378-616B B T H H
20Ehime FCEhime FC18198-1212H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X