Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata hôm nay 24-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 24/8

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

0 : 1

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 24/08/2024
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taiki Arai
13
Kota Osone
27
Akira Disaro (Kiến tạo: Shoma Doi)
60
So Nakagawa
61
Ryota Kajikawa
61
Ren Asakura (Thay: Ryota Kajikawa)
66
Malcolm Tsuyoshi Moyo (Thay: Ryosuke Hisadomi)
66
Yoshiki Fujimoto (Thay: Shoma Doi)
70
Ryoma Kida (Thay: Shintaro Kokubu)
70
Hayate Shirowa (Thay: Takumi Yamada)
74
Carlinhos (Thay: Taiki Arai)
78
Rui Yokoyama (Thay: Zain Issaka)
78
Shuto Minami (Thay: Akira Disaro)
79
Takashi Abe
81
Hayate Shirowa
87
Malcolm Tsuyoshi Moyo
90

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Kotaro Yamahara (16), So Nakagawa (4), Kota Osone (13), Kazuyoshi Shimabuku (19), Taiki Arai (6), Hiroto Sese (36), Kanta Chiba (70), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (15), Keisuke Nishimura (4), Takashi Abe (5), Takumi Yamada (6), Leo Takae (7), Yudai Konishi (8), Shoma Doi (88), Zain Issaka (42), Akira Silvano (90), Shintaro Kokubu (25)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
22
Ryosuke Hisadomi
16
Kotaro Yamahara
4
So Nakagawa
13
Kota Osone
19
Kazuyoshi Shimabuku
6
Taiki Arai
36
Hiroto Sese
70
Kanta Chiba
23
Ryota Kajikawa
9
Ken Yamura
25
Shintaro Kokubu
90
Akira Silvano
42
Zain Issaka
88
Shoma Doi
8
Yudai Konishi
7
Leo Takae
6
Takumi Yamada
5
Takashi Abe
4
Keisuke Nishimura
15
Ayumu Kawai
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Thay người
66’
Ryosuke Hisadomi
Malcolm Tsuyoshi Moyo
70’
Shintaro Kokubu
Ryoma Kida
66’
Ryota Kajikawa
Ren Asakura
70’
Shoma Doi
Yoshiki Fujimoto
78’
Taiki Arai
Carlinhos
74’
Takumi Yamada
Hayate Shirowa
78’
Zain Issaka
Rui Yokoyama
79’
Akira Disaro
Shuto Minami
Cầu thủ dự bị
Hayato Kanda
Eisuke Fujishima
Kei Uchiyama
Hayate Shirowa
Shota Suzuki
Ryoma Kida
Carlinhos
Shuto Minami
Malcolm Tsuyoshi Moyo
Rui Yokoyama
Ren Asakura
Yoshiki Fujimoto
Yosei Ozeki
Junya Takahashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
07/05 - 2023
05/08 - 2023
20/03 - 2024
24/08 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X