Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Ventforet Kofu hôm nay 09-07-2023

Giải J League 2 - CN, 09/7

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

1 : 4

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-1
CN, 16:00 09/07/2023
Vòng 25 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hidehiro Sugai
44
Ryota Iwabuchi (Thay: Kenshiro Hirao)
46
Peter Utaka (Kiến tạo: Manato Shinada)
63
Shota Suzuki (Thay: Ryosuke Hisadomi)
64
Tojiro Kubo
70
Masayuki Yamada (Thay: Nobuyuki Kawashima)
71
Junma Miyazaki (Thay: Yoshiki Torikai)
72
Kosuke Taketomi (Thay: Getulio)
72
Ken Yamura (Thay: Taiki Arai)
72
Peter Utaka (Kiến tạo: Motoki Hasegawa)
74
Kazuhiro Sato
81
Kohei Matsumoto (Thay: Peter Utaka)
81
Hideomi Yamamoto (Thay: Kazuhiro Sato)
81
Eduardo Mancha
87
Eduardo Mancha (Thay: Shion Inoue)
87
Junma Miyazaki (Kiến tạo: Kohei Kawata)
90+5'

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
69 Kiểm soát bóng 31
6 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
12 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Ventforet Kofu

Fujieda MYFC (3-1-4-2): Tomoki Ueda (31), Ryosuke Hisadomi (22), Nobuyuki Kawashima (2), Keisuke Ogasawara (5), Shohei Kawakami (33), Tojiro Kubo (24), Kenshiro Hirao (17), Taiki Arai (6), Keigo Enomoto (27), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kohei Kawata (1), Masahiro Sekiguchi (23), Shion Inoue (49), Sodai Hasukawa (5), Hidehiro Sugai (2), Kazuhiro Sato (26), Manato Shinada (17), Yoshiki Torikai (18), Motoki Hasegawa (10), Getulio (77), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-1-4-2
31
Tomoki Ueda
22
Ryosuke Hisadomi
2
Nobuyuki Kawashima
5
Keisuke Ogasawara
33
Shohei Kawakami
24
Tojiro Kubo
17
Kenshiro Hirao
6
Taiki Arai
27
Keigo Enomoto
10
Akiyuki Yokoyama
9
Ryo Watanabe
99 2
Maduabuchi Peter Utaka
77
Getulio
10
Motoki Hasegawa
18
Yoshiki Torikai
17
Manato Shinada
26
Kazuhiro Sato
2
Hidehiro Sugai
5
Sodai Hasukawa
49
Shion Inoue
23
Masahiro Sekiguchi
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Thay người
46’
Kenshiro Hirao
Ryota Iwabuchi
72’
Getulio
Kosuke Taketomi
64’
Ryosuke Hisadomi
Shota Suzuki
72’
Yoshiki Torikai
Junma Miyazaki
71’
Nobuyuki Kawashima
Masayuki Yamada
81’
Peter Utaka
Kohei Matsumoto
72’
Taiki Arai
Ken Yamura
81’
Kazuhiro Sato
Hideomi Yamamoto
87’
Shion Inoue
Eduardo Mancha
Cầu thủ dự bị
Kai Kitamura
Kohei Matsumoto
Ken Yamura
Kosuke Taketomi
Ryota Iwabuchi
Iwana Kobayashi
Kanta Nagata
Eduardo Mancha
Yudai Tokunaga
Hideomi Yamamoto
Masayuki Yamada
Tsubasa Shibuya
Shota Suzuki
Junma Miyazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/03 - 2023
09/07 - 2023
01/06 - 2024
10/08 - 2024
09/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X