![]() Eythor Woehler 29 | |
![]() Dagur Gardarson 45+8' | |
![]() Dagur Gardarson 65 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Hạng nhất Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Fylkir
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 12 | 17 | T H H T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 8 | 17 | T T B T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T B H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 11 | T T B H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T T B H B |
8 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B H | |
9 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B H |
10 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | B B H H B |
11 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B H B B T |
12 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -11 | 6 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại