- Andi Zeqiri (Thay: Christopher Bonsu Baah)62
- Andi Zeqiri63
- Carlos Cuesta81
- Wouter Vrancken82
- Anouar Ait El Hadj (Thay: Luca Oyen)87
- Anouar Ait El Hadj89
- Kevin Denkey (Kiến tạo: Thibo Somers)7
- Edgaras Utkus37
- Kazeem Olaigbe (Thay: Alan Minda)67
- Leonardo Da Silva Lopes78
- Nils De Wilde (Thay: Leonardo Da Silva Lopes)86
- Senna Miangue (Thay: Flavio Nazinho)87
- Jonas Lietaert (Thay: Hannes van der Bruggen)90
Thống kê trận đấu Genk vs Cercle Brugge
số liệu thống kê
Genk
Cercle Brugge
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 14
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs Cercle Brugge
Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Gerardo Arteaga (5), Patrik Hrosovsky (17), Matias Galarza (25), Yira Sor (14), Luca Oyen (24), Christopher Bonsu Baah (90), Toluwalase Emmanuel Arokodare (99)
Cercle Brugge (3-4-1-2): Warleson (1), Edgaras Utkus (3), Jesper Daland (4), Boris Popovic (5), Thibo Somers (34), Flavio Nazinho (20), Hannes Van Der Bruggen (28), Felix Lemarechal (6), Leonardo Lopes (22), Alan Minda (11), Kevin Denkey (9)
Genk
4-2-3-1
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
46
Carlos Cuesta
2
Mark McKenzie
5
Gerardo Arteaga
17
Patrik Hrosovsky
25
Matias Galarza
14
Yira Sor
24
Luca Oyen
90
Christopher Bonsu Baah
99
Toluwalase Emmanuel Arokodare
9
Kevin Denkey
11
Alan Minda
22
Leonardo Lopes
6
Felix Lemarechal
28
Hannes Van Der Bruggen
20
Flavio Nazinho
34
Thibo Somers
5
Boris Popovic
4
Jesper Daland
3
Edgaras Utkus
1
Warleson
Cercle Brugge
3-4-1-2
Thay người | |||
62’ | Christopher Bonsu Baah Andi Zeqiri | 67’ | Alan Minda Kazeem Olaigbe |
87’ | Luca Oyen Anouar Ait El Hadj | 86’ | Leonardo Da Silva Lopes Nils De Wilde |
87’ | Flavio Nazinho Senna Miangue | ||
90’ | Hannes van der Bruggen Jonas Lietaert |
Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Abdoul Ouattara | ||
Hendrik Van Crombrugge | Maxime Delanghe | ||
Anouar Ait El Hadj | Senna Miangue | ||
Josue Ndenge Kongolo | Jonas Lietaert | ||
Mujaid Sadick | Jordan Semedo Varela | ||
Andi Zeqiri | Nils De Wilde | ||
Rayan El Bahri | |||
Felipe Augusto | |||
Kazeem Olaigbe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại