![]() Luca Oyen (Kiến tạo: Mike Tresor) 5 | |
![]() Thibault Peyre 26 | |
![]() Samuel Gouet (Thay: Geoffry Hairemans) 32 | |
![]() Hugo Cuypers (Kiến tạo: Rob Schoofs) 46 | |
![]() Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Lucas Bijker) 46 | |
![]() Kristian Thorstvedt (Thay: Patrik Hrosovsky) 61 | |
![]() Mujaid Sadick (Kiến tạo: Junya Ito) 66 | |
![]() Theo Bongonda (Thay: Mike Tresor) 67 | |
![]() Gustav Engvall (Thay: Nikola Storm) 74 | |
![]() Maryan Shved (Thay: Hugo Cuypers) 74 | |
![]() Theo Bongonda 80 | |
![]() Jannes van Hecke (Thay: Kerim Mrabti) 83 | |
![]() Paul Onuachu (Kiến tạo: Junya Ito) 86 | |
![]() Aziz Mohammed (Thay: Paul Onuachu) 87 | |
![]() Joseph Paintsil (Thay: Junya Ito) 87 |
Thống kê trận đấu Genk vs Mechelen
số liệu thống kê

Genk

Mechelen
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs Mechelen
Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Angelo Preciado (77), Mujaid Sadick (3), Jhon Lucumi (33), Simen Kristiansen Jukleroed (6), Patrik Hrosovsky (17), Bryan Heynen (8), Mike Tresor (11), Junya Ito (7), Paul Onuachu (18), Luca Oyen (24)
Mechelen (4-2-3-1): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), Thibault Peyre (23), Jordi Vanlerberghe (30), Lucas Bijker (3), Vinicius de Souza Costa (33), Rob Schoofs (16), Geoffry Hairemans (7), Kerim Mrabti (19), Nikola Storm (11), Hugo Cuypers (14)

Genk
4-3-3
26
Maarten Vandevoordt
77
Angelo Preciado
3
Mujaid Sadick
33
Jhon Lucumi
6
Simen Kristiansen Jukleroed
17
Patrik Hrosovsky
8
Bryan Heynen
11
Mike Tresor
7
Junya Ito
18
Paul Onuachu
24
Luca Oyen
14
Hugo Cuypers
11
Nikola Storm
19
Kerim Mrabti
7
Geoffry Hairemans
16
Rob Schoofs
33
Vinicius de Souza Costa
3
Lucas Bijker
30
Jordi Vanlerberghe
23
Thibault Peyre
5
Sandy Walsh
1
Gaetan Coucke

Mechelen
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Patrik Hrosovsky Kristian Thorstvedt | 32’ | Geoffry Hairemans Samuel Gouet |
67’ | Mike Tresor Theo Bongonda | 46’ | Lucas Bijker Alec Van Hoorenbeeck |
87’ | Junya Ito Joseph Paintsil | 74’ | Hugo Cuypers Maryan Shved |
87’ | Paul Onuachu Aziz Mohammed | 74’ | Nikola Storm Gustav Engvall |
83’ | Kerim Mrabti Jannes van Hecke |
Cầu thủ dự bị | |||
Joseph Paintsil | Iebe Swers | ||
Theo Bongonda | Maryan Shved | ||
Kristian Thorstvedt | Yannick Thoelen | ||
Jay-Dee Geusens | Jannes van Hecke | ||
Gerardo Arteaga | Onur Kaya | ||
Aziz Mohammed | Samuel Gouet | ||
Mark McKenzie | Alec Van Hoorenbeeck | ||
Tobe Leysen | Gustav Engvall |
Nhận định Genk vs Mechelen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Mechelen
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại