Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Genk vs RWD Molenbeek hôm nay 17-02-2024

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 17/2

Kết thúc
3 : 1

RWD Molenbeek

RWD Molenbeek

Hiệp một: 2-1
T7, 22:00 17/02/2024
Vòng 26 - VĐQG Bỉ
Cegeka Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Bilal El Khannous)21
  • Luca Oyen (Kiến tạo: Bilal El Khannous)35
  • Joris Kayembe Ditu (Thay: Eduard Sobol)46
  • Carlos Cuesta50
  • Andi Zeqiri (Thay: Toluwalase Arokodare)64
  • Ken Nkuba (Thay: Christopher Bonsu Baah)78
  • Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Luca Oyen)90
  • Andi Zeqiri (Kiến tạo: Zakaria El Ouahdi)90+2'
  • Carlos Alberto (Kiến tạo: Mickael Biron)2
  • Malcolm Ebiowei (Thay: Mickael Biron)60
  • Xavier Mercier (Thay: Carlos Alberto)67
  • Frederic Soelle Soelle (Thay: Shuto Abe)67
  • Pierre Dwomoh69
  • Abner (Thay: Pierre Dwomoh)80
  • Alexis De Sart (Thay: Jeff Reine-Adelaide)80
  • Ilay Camara81

Thống kê trận đấu Genk vs RWD Molenbeek

số liệu thống kê
Genk
Genk
RWD Molenbeek
RWD Molenbeek
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 15
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs RWD Molenbeek

Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Zakaria El-Ouadi (77), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Eduard Sobol (22), Patrik Hrosovsky (17), Bryan Heynen (8), Luca Oyen (24), Bilal El Khannouss (10), Christopher Bonsu Baah (90), Tolu Arokodare (99)

RWD Molenbeek (4-2-3-1): Theo Defourny (33), Ilay Camara (17), Mamadou Sarr (29), David Sousa (43), Tayo Adaramola (11), Shuto Abe (8), Pierre Dwomoh (6), Carlos Alberto (89), Jeff Reine-Adelaide (77), Pathe Mboup (47), Mickael Biron (7)

Genk
Genk
4-2-3-1
26
Maarten Vandevoordt
77
Zakaria El-Ouadi
46
Carlos Cuesta
2
Mark McKenzie
22
Eduard Sobol
17
Patrik Hrosovsky
8
Bryan Heynen
24
Luca Oyen
10
Bilal El Khannouss
90
Christopher Bonsu Baah
99
Tolu Arokodare
7
Mickael Biron
47
Pathe Mboup
77
Jeff Reine-Adelaide
89
Carlos Alberto
6
Pierre Dwomoh
8
Shuto Abe
11
Tayo Adaramola
43
David Sousa
29
Mamadou Sarr
17
Ilay Camara
33
Theo Defourny
RWD Molenbeek
RWD Molenbeek
4-2-3-1
Thay người
46’
Eduard Sobol
Kayembe
60’
Mickael Biron
Malcolm Ebiowei
64’
Toluwalase Arokodare
Andi Zeqiri
67’
Carlos Alberto
Xavier Mercier
78’
Christopher Bonsu Baah
Ken Nkuba
67’
Shuto Abe
Frederic Soelle Soelle
90’
Luca Oyen
Noah Adedeji-Sternberg
80’
Jeff Reine-Adelaide
Alexis De Sart
80’
Pierre Dwomoh
Abner
Cầu thủ dự bị
Hendrik Van Crombrugge
Alexis De Sart
Mujaid Sadick
Guillaume Hubert
Matias Galarza
Chriest Makosso
Andi Zeqiri
Marsoni Sambu
Kayembe
Abner
Anouar Ait El Hadj
Matias Segovia
Ken Nkuba
Malcolm Ebiowei
Noah Adedeji-Sternberg
Xavier Mercier
Konstantinos Karetsas
Frederic Soelle Soelle

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
27/07 - 2021
VĐQG Bỉ
30/07 - 2023
17/02 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây RWD Molenbeek

Hạng 2 Bỉ
22/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
Hạng 2 Bỉ
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X