![]() (og) Omar Govea 36 | |
![]() Kristian Thorstvedt (Kiến tạo: Paul Onuachu) 47 | |
![]() Daniel Munoz 52 | |
![]() David Hubert 57 | |
![]() Dion Cools 62 | |
![]() Dion De Neve (Thay: Dereck Kutesa) 63 | |
![]() Lasse Vigen Christensen (Thay: Omar Govea) 63 | |
![]() Junya Ito (Thay: Joseph Paintsil) 66 | |
![]() Aziz Mohammed (Thay: Paul Onuachu) 75 | |
![]() Theo Bongonda (Thay: Luca Oyen) 75 | |
![]() Alieu Fadera (Thay: David Hubert) 75 | |
![]() Aziz Mohammed 87 |
Thống kê trận đấu Genk vs Zulte Waregem
số liệu thống kê

Genk

Zulte Waregem
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 12
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs Zulte Waregem
Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Jhon Lucumi (33), Simen Kristiansen Jukleroed (6), Kristian Thorstvedt (42), Bryan Heynen (8), Patrik Hrosovsky (17), Joseph Paintsil (28), Paul Onuachu (18), Luca Oyen (24)
Zulte Waregem (4-2-3-1): Sammy Bossuyt (1), Dion Cools (5), Timothy Derijck (76), Cameron Humphreys (33), Laurens De Bock (27), David Hubert (6), Ibrahima Seck (21), Dereck Kutesa (19), Omar Govea (10), Jean-Luc Dompe (17), Zinho Gano (93)

Genk
4-3-3
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
46
Carlos Cuesta
33
Jhon Lucumi
6
Simen Kristiansen Jukleroed
42
Kristian Thorstvedt
8
Bryan Heynen
17
Patrik Hrosovsky
28
Joseph Paintsil
18
Paul Onuachu
24
Luca Oyen
93
Zinho Gano
17
Jean-Luc Dompe
10
Omar Govea
19
Dereck Kutesa
21
Ibrahima Seck
6
David Hubert
27
Laurens De Bock
33
Cameron Humphreys
76
Timothy Derijck
5
Dion Cools
1
Sammy Bossuyt

Zulte Waregem
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Joseph Paintsil Junya Ito | 63’ | Omar Govea Lasse Vigen Christensen |
75’ | Paul Onuachu Aziz Mohammed | 63’ | Dereck Kutesa Dion De Neve |
75’ | Luca Oyen Theo Bongonda | 75’ | David Hubert Alieu Fadera |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobe Leysen | Martijn Beernaert | ||
Jay-Dee Geusens | Idrissa Doumbia | ||
Mujaid Sadick | Louis Bostyn | ||
Gerardo Arteaga | Lasse Vigen Christensen | ||
Mike Tresor | Alessandro Ciranni | ||
Aziz Mohammed | Frank Boya | ||
Theo Bongonda | Alieu Fadera | ||
Junya Ito | Ewoud Pletinckx | ||
Dion De Neve |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
Thành tích gần đây Genk
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Zulte Waregem
Giao hữu
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại