Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Momodou Sonko (Thay: Laurent Depoitre)55
  • Tibe De Vlieger (Thay: Matisse Samoise)55
  • (og) Abdoulaye Seck69
  • Frantzdy Pierrot (Kiến tạo: Anan Khalaili)4
  • Daniel Sundgren11
  • Kenneth Saief23
  • Gadi Kinda (Thay: Lior Refaelov)66
  • Daniel Sundgren72
  • Goni Naor (Thay: Ali Mohamed)74
  • Suf Podgoreanu (Thay: Kenneth Saief)74
  • Pierre Cornud (Thay: Anan Khalaili)74
  • Suf Podgoreanu78
  • Lorenco Simic (Thay: Frantzdy Pierrot)81

Thống kê trận đấu Gent vs Maccabi Haifa

số liệu thống kê
Gent
Gent
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
62 Kiểm soát bóng 38
8 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 18
0 Việt vị 1
36 Chuyền dài 8
12 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 7
3 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs Maccabi Haifa

Gent (5-3-2): Davy Roef (33), Matisse Samoise (18), Ismael Kandouss (5), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (20), Archibald Norman Brown (3), Pieter Gerkens (8), Omri Gandelman (6), Hong Hyeon-seok (7), Laurent Depoitre (29), Tarik Tissoudali (10)

Maccabi Haifa (5-3-2): Shareef Keouf (40), Ilay Feingold (22), Daniel Sundgren (2), Abdoulaye Seck (30), Rami Gershon (55), Kenneth Saief (15), Ali Mohamed (4), Show (5), Lior Refaelov (11), Anan Khalaili (25), Frantzdy Pierrot (9)

Gent
Gent
5-3-2
33
Davy Roef
18
Matisse Samoise
5
Ismael Kandouss
4
Tsuyoshi Watanabe
20
Stefan Mitrovic
3
Archibald Norman Brown
8
Pieter Gerkens
6
Omri Gandelman
7
Hong Hyeon-seok
29
Laurent Depoitre
10
Tarik Tissoudali
9
Frantzdy Pierrot
25
Anan Khalaili
11
Lior Refaelov
5
Show
4
Ali Mohamed
15
Kenneth Saief
55
Rami Gershon
30
Abdoulaye Seck
2
Daniel Sundgren
22
Ilay Feingold
40
Shareef Keouf
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
5-3-2
Thay người
55’
Laurent Depoitre
Momodou Lamin Sonko
66’
Lior Refaelov
Gadi Kinda
55’
Matisse Samoise
Tibe De Vlieger
74’
Anan Khalaili
Pierre Cornud
74’
Kenneth Saief
Suf Podgoreanu
74’
Ali Mohamed
Goni Naor
81’
Frantzdy Pierrot
Lorenco Simic
Cầu thủ dự bị
Daniel Schmidt
Pierre Cornud
Celestin De Schrevel
Itamar Nitzan
Momodou Lamin Sonko
Royie Fucs
Brian Emo Agbor
Suf Podgoreanu
Jordan Torunarigha
Goni Naor
Nurio Fortuna
Ziv Ben Shimol
Matias Fernandez
Lorenco Simic
Tibe De Vlieger
Omer David Dahan
Robbie Van Hauter
Daniil Lesovoy
Gadi Kinda
Sean Goldberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
16/02 - 2024
22/02 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

VĐQG Israel
22/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
08/11 - 2024
05/11 - 2024
29/10 - 2024
22/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X