Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Sven Kums (Kiến tạo: Jordan Torunarigha)16
  • Sven Kums33
  • Jordan Torunarigha45+4'
  • Stefan Mitrovic (Thay: Jordan Torunarigha)46
  • (Pen) Andri Gudjohnsen52
  • Max Dean (Thay: Andri Gudjohnsen)69
  • Atsuki Ito (Thay: Sven Kums)69
  • Helio Varela (Thay: Noah Fadiga)69
  • Tsuyoshi Watanabe75
  • Momodou Sonko (Thay: Franck Surdez)87
  • Stefan Mitrovic90+4'
  • Tjaronn Chery (Kiến tạo: Denis Odoi)30
  • Gyrano Kerk (Kiến tạo: Vincent Janssen)40
  • Denis Odoi48
  • Ayrton Costa57
  • Kobe Corbanie (Thay: Ayrton Costa)61
  • Christopher Scott (Thay: Tjaronn Chery)77
  • Victor Udoh (Thay: Jacob Ondrejka)77
  • Anthony Valencia (Thay: Gyrano Kerk)86
  • Kobe Corbanie87

Thống kê trận đấu Gent vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
Gent
Gent
Royal Antwerp
Royal Antwerp
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 15
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 10
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs Royal Antwerp

Gent (3-4-1-2): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Noah Fadiga (22), Archibald Norman Brown (3), Sven Kums (24), Mathias Delorge Knieper (16), Franck Surdez (19), Andri Gudjohnsen (9), Omri Gandelman (6)

Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Jelle Bataille (25), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Ayrton Costa (5), Denis Odoi (6), Mahamadou Doumbia (20), Gyrano Kerk (7), Tjaronn Chery (9), Jacob Ondrejka (11), Vincent Janssen (18)

Gent
Gent
3-4-1-2
33
Davy Roef
12
Hugo Gambor
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
22
Noah Fadiga
3
Archibald Norman Brown
24
Sven Kums
16
Mathias Delorge Knieper
19
Franck Surdez
9
Andri Gudjohnsen
6
Omri Gandelman
18
Vincent Janssen
11
Jacob Ondrejka
9
Tjaronn Chery
7
Gyrano Kerk
20
Mahamadou Doumbia
6
Denis Odoi
5
Ayrton Costa
33
Zeno Van Den Bosch
23
Toby Alderweireld
25
Jelle Bataille
91
Senne Lammens
Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-2-3-1
Thay người
46’
Jordan Torunarigha
Stefan Mitrovic
61’
Ayrton Costa
Kobe Corbanie
69’
Noah Fadiga
Helio Varela
77’
Jacob Ondrejka
Victor Udoh
69’
Andri Gudjohnsen
Max Dean
77’
Tjaronn Chery
Christopher Scott
69’
Sven Kums
Atsuki Ito
86’
Gyrano Kerk
Anthony Valencia
87’
Franck Surdez
Momodou Lamin Sonko
Cầu thủ dự bị
Helio Varela
Jean Butez
Max Dean
Kobe Corbanie
Matisse Samoise
Gerard Vandeplas
Atsuki Ito
Anthony Valencia
Stefan Mitrovic
Victor Udoh
Momodou Lamin Sonko
Milan Smits
Pieter Gerkens
Rosen Bozhinov
Daniel Schmidt
Christopher Scott
Nurio Fortuna
Semm Renders

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
03/10 - 2021
30/01 - 2022
28/08 - 2022
08/01 - 2023
28/09 - 2023
25/02 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X