Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Gent vs Sporting Charleroi hôm nay 18-03-2024

Giải VĐQG Bỉ - Th 2, 18/3

Kết thúc
5 : 0

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Hiệp một: 2-0
T2, 00:30 18/03/2024
Vòng 30 - VĐQG Bỉ
Ghelamco Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Omri Gandelman (Thay: Pieter Gerkens)29
  • Omri Gendelman (Thay: Pieter Gerkens)29
  • Omri Gendelman (Thay: Pieter Gerkens)35
  • Mathias Fernandez-Pardo38
  • Omri Gendelman (Kiến tạo: Archie Brown)41
  • Omri Gendelman (Kiến tạo: Tarik Tissoudali)48
  • Omri Gendelman (Kiến tạo: Tarik Tissoudali)55
  • Omri Gendelman (Kiến tạo: Hyun-Seok Hong)67
  • Stefan Mitrovic (Thay: Jordan Torunarigha)74
  • Noah Fadiga (Thay: Tarik Tissoudali)74
  • Franck Surdez (Thay: Archie Brown)74
  • Zan Rogelj (Thay: Vetle Dragsnes)53
  • Adem Zorgane (Thay: Etienne Camara)53
  • Youssuf Sylla (Thay: Daan Heymans)53
  • Antoine Bernier (Thay: Parfait Guiagon)74
  • Nikola Stulic (Thay: Youssouph Badji)74
  • Jeremy Petris78
  • Jeremy Petris80
  • Jonas Bager83

Thống kê trận đấu Gent vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Gent
Gent
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 21
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs Sporting Charleroi

Gent (3-4-1-2): Davy Roef (33), Ismael Kandouss (5), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Matisse Samoise (18), Archibald Norman Brown (3), Pieter Gerkens (8), Julien De Sart (13), Tarik Tissoudali (10), Matias Fernandez (28), Hong Hyeon-seok (7)

Sporting Charleroi (5-3-2): Herve Koffi (16), Jeremy Petris (98), Jonas Bager (2), Achraf Dari (37), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Etiene Camara (5), Marco Ilaimaharitra (26), Parfait Guiagon (8), Youssouph Badji (10), Daan Heymans (18)

Gent
Gent
3-4-1-2
33
Davy Roef
5
Ismael Kandouss
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
18
Matisse Samoise
3
Archibald Norman Brown
8
Pieter Gerkens
13
Julien De Sart
10
Tarik Tissoudali
28
Matias Fernandez
7
Hong Hyeon-seok
18
Daan Heymans
10
Youssouph Badji
8
Parfait Guiagon
26
Marco Ilaimaharitra
5
Etiene Camara
15
Vetle Dragsnes
21
Stelios Andreou
37
Achraf Dari
2
Jonas Bager
98
Jeremy Petris
16
Herve Koffi
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
5-3-2
Thay người
29’
Pieter Gerkens
Omri Gandelman
53’
Etienne Camara
Adem Zorgane
74’
Archie Brown
Franck Surdez
53’
Vetle Dragsnes
Zan Rogelj
74’
Jordan Torunarigha
Stefan Mitrovic
53’
Daan Heymans
Youssef Sylla
74’
Tarik Tissoudali
Noah Fadiga
74’
Parfait Guiagon
Antoine Bernier
74’
Youssouph Badji
Nikola Stulic
Cầu thủ dự bị
Daniel Schmidt
Antoine Bernier
Omri Gandelman
Martin Delavalee
Momodou Lamin Sonko
Adem Zorgane
Franck Surdez
Oday Dabbagh
Stefan Mitrovic
Nikola Stulic
Noah Fadiga
Zan Rogelj
Laurent Depoitre
Mehdi Boukamir
Jorthy Mokio
Youssef Sylla
Tibe De Vlieger
Amine Boukamir

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
10/11 - 2013
02/03 - 2014
19/10 - 2014
09/11 - 2015
13/03 - 2016
12/09 - 2021
23/01 - 2022
04/09 - 2022
20/01 - 2023
06/11 - 2023
18/03 - 2024
11/08 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X