Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Giorgi Gagua (Kiến tạo: Giorgi Tsitaishvili) 37 | |
![]() Saba Sazonov (Kiến tạo: Giorgi Tsitaishvili) 45+1' | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Vítor Carvalho) 46 | |
![]() Chico Conceicao (Thay: Afonso Sousa) 46 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Vitinha) 46 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Vitor Oliveira) 46 | |
![]() Irakli Azarovi (Thay: Giorgi Tsitaishvili) 58 | |
![]() Giorgi Gocholeishvili (Thay: Giorgi Guliashvili) 58 | |
![]() Giorgi Gagua 61 | |
![]() Zuriko Davitashvili (Thay: Giorgi Moistsrapishvili) 67 | |
![]() Nodar Lominadze (Thay: Anzor Mekvabishvili) 67 | |
![]() Samu (Thay: Joao Neves) 71 | |
![]() Paulo Bernardo 71 | |
![]() Tomas Araujo 76 | |
![]() Gabriel Sigua (Thay: Giorgi Gagua) 90 | |
![]() Saba Khvadagiani 90+5' |
Thống kê trận đấu Georgia U21 vs Portugal U21


Diễn biến Georgia U21 vs Portugal U21
Số người tham dự hôm nay là 24425.
Kiểm soát bóng: U21 Georgia: 31%, U21 Bồ Đào Nha: 69%.
Luka Kutaladze của U21 Georgia cản đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Nika Gagnidze cản phá thành công cú sút
Cú sút của Nuno Tavares bị chặn lại.
U21 Bồ Đào Nha được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Irakli Azarovi của U21 Georgia cản đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Henrique Araujo chiến thắng thử thách trên không trước Iva Gelashvili
Quả phát bóng lên cho Georgia U21.
Nuno Tavares không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
U21 Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nodar Lominadze thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Kiểm soát bóng: U21 Georgia: 31%, U21 Bồ Đào Nha: 69%.

Trọng tài không có khiếu nại từ Saba Khvadagiani, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến
Pha vào bóng nguy hiểm của Samu U21 Bồ Đào Nha. Gabriel Sigua khi nhận được điều đó.
U21 Bồ Đào Nha được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
U21 Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho U21 Bồ Đào Nha.
Gabriel Sigua của U21 Georgia đi hơi xa ở đó khi kéo xuống Samu
Georgia U21 thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Georgia U21 vs Portugal U21
Georgia U21 (4-2-3-1): Luka Kutaladze (23), Saba Khvadagiani (5), Saba Sazonov (15), Iva Gelashvili (3), Aleksandre Kalandadze (4), Anzor Mekvabishvili (8), Nika Gagnidze (20), Giorgi Guliashvili (9), Giorgi Moistsrapeshvili (10), Georgiy Tsitaishvili (19), Giorgi Gagua (11)
Portugal U21 (4-1-2-1-2): Celton Biai (1), Jose Carlos Natario Ferreira (13), Alexandre Penetra (16), Tomas Araujo (14), Nuno Tavares (5), Tiago Dantas (6), Joao Pedro Goncalves Neves (17), Andre Almeida (18), Afonso Sousa (10), Vítor Carvalho (19), Pedro Neto (7)


Thay người | |||
58’ | Giorgi Guliashvili Giorgi Gocholeishvili | 46’ | Vitor Oliveira Henrique Araujo |
58’ | Giorgi Tsitaishvili Irakli Azarov | 46’ | Afonso Sousa Chico Conceicao |
67’ | Giorgi Moistsrapishvili Zurab Davitashvili | 71’ | Joao Neves Samu Costa |
67’ | Anzor Mekvabishvili Nodari Lominadze | 71’ | Ze Ferreira Paulo Bernardo |
90’ | Giorgi Gagua Gabriel Sigua |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgi Mamardashvili | Samuel Soares | ||
Nodari Kalichava | Francisco Meixedo | ||
Tsotne Kapanadze | Bernardo Vital | ||
Luka Gagnidze | Andre Amaro | ||
Zurab Davitashvili | Samu Costa | ||
Giorgi Gocholeishvili | Paulo Bernardo | ||
Gabriel Sigua | Henrique Araujo | ||
Irakli Azarov | Chico Conceicao | ||
Nika Khorkheli | Leonardo Filipe Cruz Lelo | ||
Otar Mamageishvili | Fabio Silva | ||
Nodari Lominadze | Vasco Jose Cardoso Sousa | ||
Jemali-Giorgi Jinjolava | Diego Da Silva Moreira |
Nhận định Georgia U21 vs Portugal U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Georgia U21
Thành tích gần đây Portugal U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại