![]() Robert Ramsak 1 | |
![]() Eric da Silva Moreira 42 | |
![]() David Emmanuel Martinez Morales (Thay: Leenhan Romero) 46 | |
![]() Kurt Rüger (Thay: Almugera Kabar) 46 | |
![]() Bilal Yalcinkaya (Thay: Fayssal Harchaoui) 46 | |
![]() Lucciano Reinoso (Thay: Leenhan Romero) 46 | |
![]() Frangel Huice (Thay: Alejandro Cichero) 46 | |
![]() Robert Ramsak 57 | |
![]() Charles Herrmann (Thay: Noah Darvich) 63 | |
![]() Maximilian Herwerth (Thay: Maxim Bora Dal) 63 | |
![]() Pablo Ibarra (Thay: Rai Hidalgo) 67 | |
![]() Maximilian Hennig (Thay: Justin Von Der Hitz) 79 | |
![]() Mayken Gonzalez (Thay: Junior Colina) 81 |
Thống kê trận đấu Germany U17 vs Venezuela U17
số liệu thống kê

Germany U17

Venezuela U17
6 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 20
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Germany U17 vs Venezuela U17
Thay người | |||
46’ | Almugera Kabar Kurt Rüger | 46’ | Leenhan Romero Lucciano Reinoso |
46’ | Fayssal Harchaoui Bilal Yalcinkaya | 46’ | Alejandro Cichero Frangel Huice |
63’ | Maxim Bora Dal Maximilian Herwerth | 67’ | Rai Hidalgo Pablo Ibarra |
63’ | Noah Darvich Charles Herrmann | 81’ | Junior Colina Mayken Gonzalez |
79’ | Justin Von Der Hitz Maximilian Hennig |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantin Heide | Jesus Lara | ||
Louis Marlon Babatz | Salvador Bolivar | ||
Kurt Rüger | Pablo Ibarra | ||
Finn Jeltsch | Santiago Silva | ||
Maximilian Herwerth | Jose Correa | ||
Max Moerstedt | Lucciano Reinoso | ||
Charles Herrmann | David Emmanuel Martinez Morales | ||
Maximilian Hennig | Frangel Huice | ||
Bilal Yalcinkaya | Mayken Gonzalez | ||
Forzan Assan Ouedraogo |
Nhận định Germany U17 vs Venezuela U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Germany U17
U17 Euro
U17 World Cup
Thành tích gần đây Venezuela U17
U17 World Cup
Bảng xếp hạng U17 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -24 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại