![]() Sadack Stephane Ndobe 24 | |
![]() Brad Pirioua 24 | |
![]() Louis Mafouta 25 | |
![]() Flory Yangao 29 | |
![]() Mohammed Kudus 43 | |
![]() Severin Tatolna (Thay: Karl Namnganda) 46 | |
![]() Alexander Djiku 47 | |
![]() Marco Majouga 56 | |
![]() Marco Majouga (Thay: Ghislain Baboula) 57 | |
![]() Ernest Nuamah (Thay: Osman Bukari) 63 | |
![]() Antoine Semenyo 68 | |
![]() Gideon Mensah 68 | |
![]() Antoine Semenyo (Thay: Inaki Williams) 69 | |
![]() Gideon Mensah (Thay: Abdul Rahman Baba) 69 | |
![]() Axel Urie (Thay: Brad Pirioua) 83 | |
![]() Ernest Nuamah 88 | |
![]() Idrissu Baba (Thay: Elisha Owusu) 90 | |
![]() Eleoneai Tompte (Thay: Raphael Yapende) 90 | |
![]() Cesar Manzoki (Thay: Amos Youga) 90 |
Thống kê trận đấu Ghana vs Central African Republic
số liệu thống kê

Ghana

Central African Republic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ghana vs Central African Republic
Thay người | |||
63’ | Osman Bukari Ernest Nuamah | 46’ | Karl Namnganda Severin Tatolna |
69’ | Abdul Rahman Baba Gideon Mensah | 57’ | Ghislain Baboula Marco Ludivin Majouga |
69’ | Inaki Williams Antoine Semenyo | 83’ | Brad Pirioua Axel Urie |
90’ | Elisha Owusu Iddrisu Baba | 90’ | Raphael Yapende Eleoneai Tompte |
90’ | Amos Youga Cesar Lobi Manzoki |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdul Nurudeen | Marcellin Biandao | ||
Nicholas Opoku | Steve Niamathe | ||
Gideon Mensah | Slolney Dambakizi | ||
Ernest Nuamah | Tresor Toropite | ||
Kingsley Schindler | Marco Ludivin Majouga | ||
Andre Ayew | Eleoneai Tompte | ||
Iddrisu Baba | Juste Debonheur Koulou | ||
Ransford Konigsdorffer | Axel Urie | ||
Jonathan Sowah | Cesar Lobi Manzoki | ||
Edmund Addo | Severin Tatolna | ||
Richard Ofori | Saturnin Ngarsouna | ||
Antoine Semenyo | Guy Archange Bekain-Djasra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Ghana
CHAN Cup
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Central African Republic
CHAN Cup
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại