Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Gillingham vs Cheltenham Town hôm nay 21-12-2024

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 21/12

Kết thúc

Gillingham

Gillingham

2 : 2

Cheltenham Town

Cheltenham Town

Hiệp một: 1-1
T7, 02:45 21/12/2024
Vòng 21 - Hạng 4 Anh
MEMS Priestfield
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jayden Clarke24
  • George Lapslie (Thay: Aaron Rowe)62
  • George Lapslie (Kiến tạo: Elliott Nevitt)68
  • Bradley Dack (Thay: Jack Nolan)70
  • Josh Andrews (Thay: Ethan Coleman)87
  • Shadrach Ogie (Thay: Remeao Hutton)87
  • Arkell Jude-Boyd32
  • Luke Young36
  • Lewis Payne (Thay: Joel Colwill)56
  • George Miller (Kiến tạo: Tom Bradbury)60
  • Matt Taylor (Thay: George Miller)78
  • Liam Dulson (Thay: Arkell Jude-Boyd)79
  • Ibrahim Bakare90+1'

Thống kê trận đấu Gillingham vs Cheltenham Town

số liệu thống kê
Gillingham
Gillingham
Cheltenham Town
Cheltenham Town
61 Kiểm soát bóng 39
18 Phạm lỗi 10
34 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gillingham vs Cheltenham Town

Gillingham (4-2-3-1): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Max Ehmer (5), Conor Masterson (4), Max Clark (3), Robbie McKenzie (14), Ethan Coleman (6), Aaron Rowe (11), Jack Nolan (7), Jayden Clarke (17), Elliott Nevitt (20)

Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Ibrahim Bakare (18), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Liam Kinsella (4), Luke Young (8), Jordan Thomas (15), Joel Colwill (16), Ethon Archer (22), George Miller (10)

Gillingham
Gillingham
4-2-3-1
1
Glenn Morris
2
Remeao Hutton
5
Max Ehmer
4
Conor Masterson
3
Max Clark
14
Robbie McKenzie
6
Ethan Coleman
11
Aaron Rowe
7
Jack Nolan
17
Jayden Clarke
20
Elliott Nevitt
10
George Miller
22
Ethon Archer
16
Joel Colwill
15
Jordan Thomas
8
Luke Young
4
Liam Kinsella
6
Tom Bradbury
25
Sam Stubbs
18
Ibrahim Bakare
2
Arkell Jude-Boyd
21
Joseph David Day
Cheltenham Town
Cheltenham Town
4-2-3-1
Thay người
62’
Aaron Rowe
George Lapslie
56’
Joel Colwill
Lewis Payne
70’
Jack Nolan
Bradley Dack
78’
George Miller
Matty Taylor
87’
Remeao Hutton
Shadrach Ogie
79’
Arkell Jude-Boyd
Liam Dulson
87’
Ethan Coleman
Josh Andrews
Cầu thủ dự bị
Jake Turner
Owen Evans
Shadrach Ogie
Levi Laing
Euan Williams
Lewis Payne
Jonny Williams
Tom Pett
Bradley Dack
Liam Dulson
George Lapslie
Ryan Bowman
Josh Andrews
Matty Taylor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
25/08 - 2021
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Cúp FA
Hạng 4 Anh
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
09/11 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 4 Anh

Thành tích gần đây Cheltenham Town

Hạng 4 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
30/11 - 2024
Hạng 4 Anh
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 4 Anh

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2013431843H T T T T
2Port ValePort Vale211074737H H B H H
3Doncaster RoversDoncaster Rovers211065736H T H B T
4Crewe AlexandraCrewe Alexandra20983835H H H T H
5ChesterfieldChesterfield219751334T B T T T
6AFC WimbledonAFC Wimbledon2010371433T H T T B
7Notts CountyNotts County20875731B H B B T
8Grimsby TownGrimsby Town2110110-531B T T B B
9MK DonsMK Dons19937730T T T B B
10GillinghamGillingham20938430B B T T H
11Salford CitySalford City20866330H T B T T
12Bradford CityBradford City20776228H H H T B
13BromleyBromley20695227H T T H T
14Cheltenham TownCheltenham Town21768-127T H H T H
15BarrowBarrow20758226B B H B T
16Newport CountyNewport County20758-426H H H H T
17Colchester UnitedColchester United204115123T H T H H
18Fleetwood TownFleetwood Town19586-123H B B H B
19Tranmere RoversTranmere Rovers20569-1421B H B T B
20Harrogate TownHarrogate Town216312-1521T B B B B
21Swindon TownSwindon Town214710-919B B T B T
22Accrington StanleyAccrington Stanley20479-1019H B B H B
23Carlisle UnitedCarlisle United203611-1715H H H B H
24MorecambeMorecambe213513-1914T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X