- Jayden Clarke24
- George Lapslie (Thay: Aaron Rowe)62
- George Lapslie (Kiến tạo: Elliott Nevitt)68
- Bradley Dack (Thay: Jack Nolan)70
- Josh Andrews (Thay: Ethan Coleman)87
- Shadrach Ogie (Thay: Remeao Hutton)87
- Arkell Jude-Boyd32
- Luke Young36
- Lewis Payne (Thay: Joel Colwill)56
- George Miller (Kiến tạo: Tom Bradbury)60
- Matt Taylor (Thay: George Miller)78
- Liam Dulson (Thay: Arkell Jude-Boyd)79
- Ibrahim Bakare90+1'
Thống kê trận đấu Gillingham vs Cheltenham Town
số liệu thống kê
Gillingham
Cheltenham Town
61 Kiểm soát bóng 39
18 Phạm lỗi 10
34 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gillingham vs Cheltenham Town
Gillingham (4-2-3-1): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Max Ehmer (5), Conor Masterson (4), Max Clark (3), Robbie McKenzie (14), Ethan Coleman (6), Aaron Rowe (11), Jack Nolan (7), Jayden Clarke (17), Elliott Nevitt (20)
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Ibrahim Bakare (18), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Liam Kinsella (4), Luke Young (8), Jordan Thomas (15), Joel Colwill (16), Ethon Archer (22), George Miller (10)
Gillingham
4-2-3-1
1
Glenn Morris
2
Remeao Hutton
5
Max Ehmer
4
Conor Masterson
3
Max Clark
14
Robbie McKenzie
6
Ethan Coleman
11
Aaron Rowe
7
Jack Nolan
17
Jayden Clarke
20
Elliott Nevitt
10
George Miller
22
Ethon Archer
16
Joel Colwill
15
Jordan Thomas
8
Luke Young
4
Liam Kinsella
6
Tom Bradbury
25
Sam Stubbs
18
Ibrahim Bakare
2
Arkell Jude-Boyd
21
Joseph David Day
Cheltenham Town
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Aaron Rowe George Lapslie | 56’ | Joel Colwill Lewis Payne |
70’ | Jack Nolan Bradley Dack | 78’ | George Miller Matty Taylor |
87’ | Remeao Hutton Shadrach Ogie | 79’ | Arkell Jude-Boyd Liam Dulson |
87’ | Ethan Coleman Josh Andrews |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Turner | Owen Evans | ||
Shadrach Ogie | Levi Laing | ||
Euan Williams | Lewis Payne | ||
Jonny Williams | Tom Pett | ||
Bradley Dack | Liam Dulson | ||
George Lapslie | Ryan Bowman | ||
Josh Andrews | Matty Taylor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Carabao Cup
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Gillingham
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 18 | 43 | H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 7 | 37 | H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 7 | 36 | H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 8 | 35 | H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 13 | 34 | T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 14 | 33 | T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | -5 | 31 | B T T B B |
9 | MK Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 2 | 28 | H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 2 | 27 | H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | -1 | 27 | T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 2 | 26 | B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | -4 | 26 | H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 1 | 23 | T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | -1 | 23 | H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 | B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | -15 | 21 | T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | -10 | 19 | H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | -17 | 15 | H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | -19 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại