Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nicholas Tsaroulla 17 | |
![]() David McGoldrick 20 | |
![]() Shadrach Ogie 25 | |
![]() Jodi Jones 44 | |
![]() Max Ehmer 45+1' | |
![]() Joseph Gbode (Thay: Asher Agbinone) 46 | |
![]() Robbie McKenzie 52 | |
![]() Elliott Nevitt 59 | |
![]() Rodney McDonald 60 | |
![]() Joseph Gbode 60 | |
![]() Kellan Gordon (Thay: Nicholas Tsaroulla) 61 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Nelson Khumbeni) 65 | |
![]() Aaron Rowe (Thay: Jimmy-Jay Morgan) 65 | |
![]() Jayden Clarke (Thay: Elliott Nevitt) 65 | |
![]() Curtis Edwards (Thay: Charlie Whitaker) 73 | |
![]() Will Jarvis (Thay: Jodi Jones) 74 | |
![]() Joseph Gbode (Kiến tạo: Armani Little) 80 | |
![]() Will Jarvis 90+1' | |
![]() George Abbott 90+2' |
Thống kê trận đấu Gillingham vs Notts County


Diễn biến Gillingham vs Notts County

Thẻ vàng cho George Abbott.

Thẻ vàng cho Will Jarvis.
Armani Little đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joseph Gbode đã ghi bàn!
Jodi Jones rời sân và được thay thế bởi Will Jarvis.
Charlie Whitaker rời sân và được thay thế bởi Curtis Edwards.
Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Jayden Clarke.
Jimmy-Jay Morgan rời sân và được thay thế bởi Aaron Rowe.
Nelson Khumbeni rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.
Nicholas Tsaroulla rời sân và được thay thế bởi Kellan Gordon.

Thẻ vàng cho Joseph Gbode.

Thẻ vàng cho Rodney McDonald.

Thẻ vàng cho Elliott Nevitt.

Thẻ vàng cho Robbie McKenzie.
Asher Agbinone rời sân và được thay thế bởi Joseph Gbode.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Max Ehmer.

Thẻ vàng cho Jodi Jones.

Thẻ vàng cho Shadrach Ogie.
Đội hình xuất phát Gillingham vs Notts County
Gillingham (4-1-4-1): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Sam Gale (30), Max Ehmer (5), Shadrach Ogie (22), Robbie McKenzie (14), Jimmy Morgan (19), Armani Little (8), Nelson Khumbeni (16), Asher Agbinone (28), Elliott Nevitt (20)
Notts County (3-4-2-1): Alex Bass (1), Rod McDonald (3), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Jodi Jones (10), Nick Tsaroulla (25), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Charlie Whitaker (16), David McGoldrick (17), Alassana Jatta (29)


Thay người | |||
46’ | Asher Agbinone Joseph Gbode | 61’ | Nicholas Tsaroulla Kellan Gordon |
65’ | Nelson Khumbeni Bradley Dack | 73’ | Charlie Whitaker Curtis Edwards |
65’ | Elliott Nevitt Jayden Clarke | 74’ | Jodi Jones Will Jarvis |
65’ | Jimmy-Jay Morgan Aaron Rowe |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Turner | Sam Slocombe | ||
Max Clark | Robbie Cundy | ||
Jack Nolan | Zac Johnson | ||
Bradley Dack | Kellan Gordon | ||
Jayden Clarke | Madou Cisse | ||
Aaron Rowe | Curtis Edwards | ||
Joseph Gbode | Will Jarvis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gillingham
Thành tích gần đây Notts County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại