Thứ Bảy, 17/05/2025
Nicholas Tsaroulla
17
David McGoldrick
20
Shadrach Ogie
25
Jodi Jones
44
Max Ehmer
45+1'
Joseph Gbode (Thay: Asher Agbinone)
46
Robbie McKenzie
52
Elliott Nevitt
59
Rodney McDonald
60
Joseph Gbode
60
Kellan Gordon (Thay: Nicholas Tsaroulla)
61
Bradley Dack (Thay: Nelson Khumbeni)
65
Aaron Rowe (Thay: Jimmy-Jay Morgan)
65
Jayden Clarke (Thay: Elliott Nevitt)
65
Curtis Edwards (Thay: Charlie Whitaker)
73
Will Jarvis (Thay: Jodi Jones)
74
Joseph Gbode (Kiến tạo: Armani Little)
80
Will Jarvis
90+1'
George Abbott
90+2'

Thống kê trận đấu Gillingham vs Notts County

số liệu thống kê
Gillingham
Gillingham
Notts County
Notts County
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gillingham vs Notts County

Tất cả (24)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho George Abbott.

Thẻ vàng cho George Abbott.

90+1' Thẻ vàng cho Will Jarvis.

Thẻ vàng cho Will Jarvis.

80'

Armani Little đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Joseph Gbode đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joseph Gbode đã ghi bàn!

74'

Jodi Jones rời sân và được thay thế bởi Will Jarvis.

73'

Charlie Whitaker rời sân và được thay thế bởi Curtis Edwards.

65'

Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Jayden Clarke.

65'

Jimmy-Jay Morgan rời sân và được thay thế bởi Aaron Rowe.

65'

Nelson Khumbeni rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.

61'

Nicholas Tsaroulla rời sân và được thay thế bởi Kellan Gordon.

60' Thẻ vàng cho Joseph Gbode.

Thẻ vàng cho Joseph Gbode.

60' Thẻ vàng cho Rodney McDonald.

Thẻ vàng cho Rodney McDonald.

59' Thẻ vàng cho Elliott Nevitt.

Thẻ vàng cho Elliott Nevitt.

52' Thẻ vàng cho Robbie McKenzie.

Thẻ vàng cho Robbie McKenzie.

46'

Asher Agbinone rời sân và được thay thế bởi Joseph Gbode.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Max Ehmer.

Thẻ vàng cho Max Ehmer.

44' Thẻ vàng cho Jodi Jones.

Thẻ vàng cho Jodi Jones.

25' Thẻ vàng cho Shadrach Ogie.

Thẻ vàng cho Shadrach Ogie.

Đội hình xuất phát Gillingham vs Notts County

Gillingham (4-1-4-1): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Sam Gale (30), Max Ehmer (5), Shadrach Ogie (22), Robbie McKenzie (14), Jimmy Morgan (19), Armani Little (8), Nelson Khumbeni (16), Asher Agbinone (28), Elliott Nevitt (20)

Notts County (3-4-2-1): Alex Bass (1), Rod McDonald (3), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Jodi Jones (10), Nick Tsaroulla (25), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Charlie Whitaker (16), David McGoldrick (17), Alassana Jatta (29)

Gillingham
Gillingham
4-1-4-1
1
Glenn Morris
2
Remeao Hutton
30
Sam Gale
5
Max Ehmer
22
Shadrach Ogie
14
Robbie McKenzie
19
Jimmy Morgan
8
Armani Little
16
Nelson Khumbeni
28
Asher Agbinone
20
Elliott Nevitt
29
Alassana Jatta
17
David McGoldrick
16
Charlie Whitaker
18
Matt Palmer
33
George Abbott
25
Nick Tsaroulla
10
Jodi Jones
4
Jacob Bedeau
5
Matthew Platt
3
Rod McDonald
1
Alex Bass
Notts County
Notts County
3-4-2-1
Thay người
46’
Asher Agbinone
Joseph Gbode
61’
Nicholas Tsaroulla
Kellan Gordon
65’
Nelson Khumbeni
Bradley Dack
73’
Charlie Whitaker
Curtis Edwards
65’
Elliott Nevitt
Jayden Clarke
74’
Jodi Jones
Will Jarvis
65’
Jimmy-Jay Morgan
Aaron Rowe
Cầu thủ dự bị
Jake Turner
Sam Slocombe
Max Clark
Robbie Cundy
Jack Nolan
Zac Johnson
Bradley Dack
Kellan Gordon
Jayden Clarke
Madou Cisse
Aaron Rowe
Curtis Edwards
Joseph Gbode
Will Jarvis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
02/04 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Notts County

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X